Chuyển đổi LDO sang XLM
Chuyển đổi LDO sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 4,785 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:50, 21 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến XLM
Theo dõi
11:50, 21 tháng 12, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 4,784774 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.262.447.655 XLM. Lido DAO tăng +10.01% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.43%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 896.147.256,73 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 83.
Vốn hóa thị trường
4,29 T US$
Nguồn cung lưu thông
896,15 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,26 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,8 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:50 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4.784774 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 4,784774 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Stellar
LDO
XLM
0.01
LDO
0,04784774
XLM
0.1
LDO
0,47847740
XLM
1
LDO
4,784774
XLM
2
LDO
9,569548
XLM
3
LDO
14,3543
XLM
5
LDO
23,9239
XLM
10
LDO
47,8477
XLM
20
LDO
95,6955
XLM
25
LDO
119,619
XLM
50
LDO
239,239
XLM
100
LDO
478,477
XLM
250
LDO
1.196,193
XLM
500
LDO
2.392,387
XLM
1000
LDO
4.784,774
XLM
2500
LDO
11.961,935
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Lido DAO
XLM
LDO
0.01
XLM
0,00208996
LDO
0.1
XLM
0,02089963
LDO
1
XLM
0,20899629
LDO
2
XLM
0,41799257
LDO
3
XLM
0,62698886
LDO
5
XLM
1,044981
LDO
10
XLM
2,089963
LDO
20
XLM
4,179926
LDO
25
XLM
5,224907
LDO
50
XLM
10,4498
LDO
100
XLM
20,8996
LDO
250
XLM
52,2491
LDO
500
XLM
104,498
LDO
1000
XLM
208,996
LDO
2500
XLM
522,491
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XLM được tạo vào lúc 11:50:20 21/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC