Chuyển đổi LDO sang XLM
Chuyển đổi LDO sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
          1 LDO tương đương 2,814 XLM
        
 Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:30, 31 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến XLM
Theo dõi
          22:30, 31 tháng 10, 2025
         0 XLM
  Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 2,813551 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 244.381.724 XLM. Lido DAO tăng +0.43% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -0.02%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.768.803,29 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 127.
Vốn hóa thị trường
 2,52 T US$
Nguồn cung lưu thông
 895,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
 244,38 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
 846,43 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 22:30 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2.813551 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 2,813551 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XLM mới nhất
    Chuyển đổi Lido DAO sang Stellar
  
 
    Chuyển đổi Stellar sang Lido DAO
  
  
 XLM
 
 LDO
0.01
 XLM
0,00355423
 LDO
0.1
 XLM
0,03554227
 LDO
1
 XLM
0,35542274
 LDO
2
 XLM
0,71084548
 LDO
3
 XLM
1,066268
 LDO
5
 XLM
1,777114
 LDO
10
 XLM
3,554227
 LDO
20
 XLM
7,108455
 LDO
25
 XLM
8,885568
 LDO
50
 XLM
17,7711
 LDO
100
 XLM
35,5423
 LDO
250
 XLM
88,8557
 LDO
500
 XLM
177,711
 LDO
1000
 XLM
355,423
 LDO
2500
 XLM
888,557
 LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
      LDO/AED
    
      LDO/ARS
    
      LDO/AUD
    
      LDO/BCH
    
      LDO/BDT
    
      LDO/BHD
    
      LDO/BMD
    
      LDO/BNB
    
      LDO/BRL
    
      LDO/BTC
    
      LDO/CAD
    
      LDO/CHF
    
      LDO/CLP
    
      LDO/CNY
    
      LDO/CZK
    
      LDO/DKK
    
      LDO/DOT
    
      LDO/EOS
    
      LDO/ETH
    
      LDO/EUR
    
      LDO/GBP
    
      LDO/HKD
    
      LDO/HUF
    
      LDO/IDR
    
      LDO/ILS
    
      LDO/INR
    
      LDO/JPY
    
      LDO/KRW
    
      LDO/KWD
    
      LDO/LKR
    
      LDO/LTC
    
      LDO/MMK
    
      LDO/MXN
    
      LDO/MYR
    
      LDO/NGN
    
      LDO/NOK
    
      LDO/NZD
    
      LDO/PHP
    
      LDO/PKR
    
      LDO/PLN
    
      LDO/RUB
    
      LDO/SAR
    
      LDO/SEK
    
      LDO/SGD
    
      LDO/THB
    
      LDO/TRY
    
      LDO/TWD
    
      LDO/UAH
    
      LDO/USD
    
      LDO/VEF
    
      LDO/VND
    
      LDO/XAG
    
      LDO/XAU
    
      LDO/XDR
    
      LDO/XRP
    
      LDO/YFI
    
      LDO/ZAR
    
      LDO/LINK
    
      LDO/SATS
    
      LDO/BITS
    
Trang LDO-XLM được tạo vào lúc 22:30:24 31/10/2025
 Cập nhật lần cuối vào [date] UTC