Chuyển đổi LDO sang XLM
Chuyển đổi LDO sang XLM theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO bằng 5,993 XLM
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:44, 17 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ LDO đến XLM
Theo dõi
19:44, 17 tháng 11, 2024
0 XLM
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 5,993294 XLM với khối lượng giao dịch 24 giờ là 955.309.953 XLM. Lido DAO giảm -11.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +3.36%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.723.570,89 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 96.
Vốn hóa thị trường
5,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
895,72 Tr US$
Khối lượng (24h)
955,31 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:44 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XLM bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5.993294 XLM. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 5,993294 XLM XLM, trong khi 1 XLM bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XLM mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Stellar
LDO
XLM
0.01
LDO
0,05993294
XLM
0.1
LDO
0,59932940
XLM
1
LDO
5,993294
XLM
2
LDO
11,9866
XLM
3
LDO
17,9799
XLM
5
LDO
29,9665
XLM
10
LDO
59,9329
XLM
20
LDO
119,866
XLM
25
LDO
149,832
XLM
50
LDO
299,665
XLM
100
LDO
599,329
XLM
250
LDO
1.498,324
XLM
500
LDO
2.996,647
XLM
1000
LDO
5.993,294
XLM
2500
LDO
14.983,235
XLM
Chuyển đổi Stellar sang Lido DAO
XLM
LDO
0.01
XLM
0,00166853
LDO
0.1
XLM
0,01668532
LDO
1
XLM
0,16685315
LDO
2
XLM
0,33370631
LDO
3
XLM
0,50055946
LDO
5
XLM
0,83426576
LDO
10
XLM
1,668532
LDO
20
XLM
3,337063
LDO
25
XLM
4,171329
LDO
50
XLM
8,342658
LDO
100
XLM
16,6853
LDO
250
XLM
41,7133
LDO
500
XLM
83,4266
LDO
1000
XLM
166,853
LDO
2500
XLM
417,133
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XLM được tạo vào lúc 19:44:27 17/11/2024
Last Updated at 19:44:27 17/11/2024 UTC