Chuyển đổi LDO sang XAU
Chuyển đổi LDO sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 LDO tương đương 0 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:15, 10 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 0,00029320 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 21.350,0 XAU. Lido DAO giảm -0.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.74%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.801.548,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 121.
Vốn hóa thị trường
262,83 N US$
Nguồn cung lưu thông
895,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
21,35 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,17 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:15 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0002932 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 0,00029320 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Troy Ounce

LDO
XAU
0.01
LDO
0,00000293
XAU
0.1
LDO
0,00002932
XAU
1
LDO
0,00029320
XAU
2
LDO
0,00058640
XAU
3
LDO
0,00087960
XAU
5
LDO
0,00146600
XAU
10
LDO
0,00293200
XAU
20
LDO
0,00586400
XAU
25
LDO
0,00733000
XAU
50
LDO
0,01466000
XAU
100
LDO
0,02932000
XAU
250
LDO
0,07330000
XAU
500
LDO
0,14660000
XAU
1000
LDO
0,29320000
XAU
2500
LDO
0,73300000
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Lido DAO
XAU

LDO
0.01
XAU
34,1064
LDO
0.1
XAU
341,064
LDO
1
XAU
3.410,641
LDO
2
XAU
6.821,282
LDO
3
XAU
10.231,924
LDO
5
XAU
17.053,206
LDO
10
XAU
34.106,412
LDO
20
XAU
68.212,824
LDO
25
XAU
85.266,03
LDO
50
XAU
170.532,06
LDO
100
XAU
341.064,12
LDO
250
XAU
852.660,3
LDO
500
XAU
1.705.320,6
LDO
1000
XAU
3.410.641,201
LDO
2500
XAU
8.526.603,001
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-XAU được tạo vào lúc 03:15:46 10/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC