Chuyển đổi 1 LDO sang NGN
Chuyển đổi 1 LDO sang NGN với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO bằng 2.708,57 NGN
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:23, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 2.708,57 NGN với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.155.745.882.966 NGN. Lido DAO tăng +6.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.30%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.767.867,67 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 84.
Vốn hóa thị trường
2,43 NT US$
Nguồn cung lưu thông
895,77 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,16 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,61 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:23 , việc chuyển đổi 1 Lido DAO (LDO) sang NGN bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2708.57 NGN. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 2.708,57 NGN NGN, trong khi 1 NGN bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang NGN mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Nigerian Naira
LDO
NGN
0.01
LDO
27,0857
NGN
0.1
LDO
270,857
NGN
1
LDO
2.708,57
NGN
2
LDO
5.417,14
NGN
3
LDO
8.125,71
NGN
5
LDO
13.542,85
NGN
10
LDO
27.085,7
NGN
20
LDO
54.171,4
NGN
25
LDO
67.714,25
NGN
50
LDO
135.428,5
NGN
100
LDO
270.857
NGN
250
LDO
677.142,5
NGN
500
LDO
1.354.285
NGN
1000
LDO
2.708.570
NGN
2500
LDO
6.771.425
NGN
Chuyển đổi Nigerian Naira sang Lido DAO
NGN
LDO
0.01
NGN
0,00000369
LDO
0.1
NGN
0,00003692
LDO
1
NGN
0,00036920
LDO
2
NGN
0,00073840
LDO
3
NGN
0,00110760
LDO
5
NGN
0,00184599
LDO
10
NGN
0,00369199
LDO
20
NGN
0,00738397
LDO
25
NGN
0,00922996
LDO
50
NGN
0,01845993
LDO
100
NGN
0,03691985
LDO
250
NGN
0,09229963
LDO
500
NGN
0,18459925
LDO
1000
NGN
0,36919851
LDO
2500
NGN
0,92299627
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-NGN được tạo vào lúc 06:23:45 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC