Chuyển đổi 25 LDO sang TRY
Chuyển đổi 25 LDO sang TRY với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 34,87 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:04, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang giảm trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 34,8700 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.960.367.806 TRY. Lido DAO tăng +5.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO tăng +0.89%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 897.847.242,04 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 116.
Vốn hóa thị trường
31,31 T US$
Nguồn cung lưu thông
897,85 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
898,12 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 16:04 , việc chuyển đổi 25 Lido DAO (LDO) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 871.7499999999999 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 34,8700 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang Turkish Lira
Chuyển đổi Turkish Lira sang Lido DAO
TRY

LDO
0.01
TRY
0,00028678
LDO
0.1
TRY
0,00286779
LDO
1
TRY
0,02867795
LDO
2
TRY
0,05735589
LDO
3
TRY
0,08603384
LDO
5
TRY
0,14338973
LDO
10
TRY
0,28677947
LDO
20
TRY
0,57355893
LDO
25
TRY
0,71694867
LDO
50
TRY
1,433897
LDO
100
TRY
2,867795
LDO
250
TRY
7,169487
LDO
500
TRY
14,3390
LDO
1000
TRY
28,6779
LDO
2500
TRY
71,6949
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TWD
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-TRY được tạo vào lúc 16:04:45 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC