Chuyển đổi 0.01 LDO sang TWD
Chuyển đổi 0.01 LDO sang TWD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 LDO tương đương 37,92 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:13, 3 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của LDO ( Lido DAO )
LDO đang tăng trong tuần này
Lido DAO giá hôm nay là 37,9200 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.862.376.233 NT$. Lido DAO tăng +2.57% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của LDO giảm -1.03%. Tổng cung của Lido DAO là 1.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 895.801.548,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của LDO là 119.
Vốn hóa thị trường
33,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
895,8 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
1,25 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:13 , việc chuyển đổi 0.01 Lido DAO (LDO) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.37920000000000004 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 LDO = 37,9200 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng LDO.
Công cụ tính giá từ LDO sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Lido DAO sang New Taiwan Dollar
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Lido DAO
TWD

LDO
0.01
TWD
0,00026371
LDO
0.1
TWD
0,00263713
LDO
1
TWD
0,02637131
LDO
2
TWD
0,05274262
LDO
3
TWD
0,07911392
LDO
5
TWD
0,13185654
LDO
10
TWD
0,26371308
LDO
20
TWD
0,52742616
LDO
25
TWD
0,65928270
LDO
50
TWD
1,318565
LDO
100
TWD
2,637131
LDO
250
TWD
6,592827
LDO
500
TWD
13,1857
LDO
1000
TWD
26,3713
LDO
2500
TWD
65,9283
LDO
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
LDO/AED
LDO/ARS
LDO/AUD
LDO/BCH
LDO/BDT
LDO/BHD
LDO/BMD
LDO/BNB
LDO/BRL
LDO/BTC
LDO/CAD
LDO/CHF
LDO/CLP
LDO/CNY
LDO/CZK
LDO/DKK
LDO/DOT
LDO/EOS
LDO/ETH
LDO/EUR
LDO/GBP
LDO/HKD
LDO/HUF
LDO/IDR
LDO/ILS
LDO/INR
LDO/JPY
LDO/KRW
LDO/KWD
LDO/LKR
LDO/LTC
LDO/MMK
LDO/MXN
LDO/MYR
LDO/NGN
LDO/NOK
LDO/NZD
LDO/PHP
LDO/PKR
LDO/PLN
LDO/RUB
LDO/SAR
LDO/SEK
LDO/SGD
LDO/THB
LDO/TRY
LDO/UAH
LDO/USD
LDO/VEF
LDO/VND
LDO/XAG
LDO/XAU
LDO/XDR
LDO/XLM
LDO/XRP
LDO/YFI
LDO/ZAR
LDO/LINK
LDO/SATS
LDO/BITS
Trang LDO-TWD được tạo vào lúc 10:13:03 3/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC