Chuyển đổi 0.1 MATIC sang UAH
Chuyển đổi 0.1 MATIC sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 9,68 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 20:59, 19 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến UAH
Theo dõi
20:59, 19 tháng 5, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 9,680000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 82.956.878 UAH. Polygon giảm -4.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.22%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.609.076.942,36 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 204.
Vốn hóa thị trường
15,57 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,61 T US$
Khối lượng (24h)
82,96 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,32 T US$
Kể từ hôm nay lúc 20:59 , việc chuyển đổi 0.1 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.968 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 9,680000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia

MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,09680000
UAH
0.1
MATIC
0,96800000
UAH
1
MATIC
9,680000
UAH
2
MATIC
19,3600
UAH
3
MATIC
29,0400
UAH
5
MATIC
48,4000
UAH
10
MATIC
96,8000
UAH
20
MATIC
193,600
UAH
25
MATIC
242,000
UAH
50
MATIC
484,000
UAH
100
MATIC
968,000
UAH
250
MATIC
2.420,00
UAH
500
MATIC
4.840,00
UAH
1000
MATIC
9.680,00
UAH
2500
MATIC
24.200,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH

MATIC
0.01
UAH
0,00103306
MATIC
0.1
UAH
0,01033058
MATIC
1
UAH
0,10330579
MATIC
2
UAH
0,20661157
MATIC
3
UAH
0,30991736
MATIC
5
UAH
0,51652893
MATIC
10
UAH
1,033058
MATIC
20
UAH
2,066116
MATIC
25
UAH
2,582645
MATIC
50
UAH
5,165289
MATIC
100
UAH
10,3306
MATIC
250
UAH
25,8264
MATIC
500
UAH
51,6529
MATIC
1000
UAH
103,306
MATIC
2500
UAH
258,264
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 20:59:16 19/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC