Chuyển đổi 1 MATIC sang UAH
Chuyển đổi 1 MATIC sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 8,92 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:50, 15 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến UAH
Theo dõi
4:50, 15 tháng 3, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 8,920000 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 759.464.402 UAH. Polygon tăng +1.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.08%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.788.921.079,62 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 171.
Vốn hóa thị trường
15,99 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,79 T US$
Khối lượng (24h)
759,46 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,16 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:50 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 8.92 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 8,920000 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia

MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,08920000
UAH
0.1
MATIC
0,89200000
UAH
1
MATIC
8,920000
UAH
2
MATIC
17,8400
UAH
3
MATIC
26,7600
UAH
5
MATIC
44,6000
UAH
10
MATIC
89,2000
UAH
20
MATIC
178,400
UAH
25
MATIC
223,000
UAH
50
MATIC
446,000
UAH
100
MATIC
892,000
UAH
250
MATIC
2.230,00
UAH
500
MATIC
4.460,00
UAH
1000
MATIC
8.920,00
UAH
2500
MATIC
22.300,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH

MATIC
0.01
UAH
0,00112108
MATIC
0.1
UAH
0,01121076
MATIC
1
UAH
0,11210762
MATIC
2
UAH
0,22421525
MATIC
3
UAH
0,33632287
MATIC
5
UAH
0,56053812
MATIC
10
UAH
1,121076
MATIC
20
UAH
2,242152
MATIC
25
UAH
2,802691
MATIC
50
UAH
5,605381
MATIC
100
UAH
11,2108
MATIC
250
UAH
28,0269
MATIC
500
UAH
56,0538
MATIC
1000
UAH
112,108
MATIC
2500
UAH
280,269
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 04:50:35 15/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC