Chuyển đổi 10 MATIC sang UAH
Chuyển đổi 10 MATIC sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 11,71 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 18:40, 13 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến UAH
Theo dõi
18:40, 13 tháng 9, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 11,7100 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 75.576.977 UAH. Polygon tăng +5.53% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC tăng +0.49%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
75,58 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 18:40 , việc chuyển đổi 10 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 117.10000000000001 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 11,7100 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia

MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,11710000
UAH
0.1
MATIC
1,171000
UAH
1
MATIC
11,7100
UAH
2
MATIC
23,4200
UAH
3
MATIC
35,1300
UAH
5
MATIC
58,5500
UAH
10
MATIC
117,100
UAH
20
MATIC
234,200
UAH
25
MATIC
292,750
UAH
50
MATIC
585,500
UAH
100
MATIC
1.171,00
UAH
250
MATIC
2.927,50
UAH
500
MATIC
5.855,00
UAH
1000
MATIC
11.710,0
UAH
2500
MATIC
29.275,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH

MATIC
0.01
UAH
0,00085397
MATIC
0.1
UAH
0,00853971
MATIC
1
UAH
0,08539710
MATIC
2
UAH
0,17079419
MATIC
3
UAH
0,25619129
MATIC
5
UAH
0,42698548
MATIC
10
UAH
0,85397096
MATIC
20
UAH
1,707942
MATIC
25
UAH
2,134927
MATIC
50
UAH
4,269855
MATIC
100
UAH
8,539710
MATIC
250
UAH
21,3493
MATIC
500
UAH
42,6985
MATIC
1000
UAH
85,3971
MATIC
2500
UAH
213,493
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 18:40:29 13/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC