Chuyển đổi 500 MATIC sang UAH
Chuyển đổi 500 MATIC sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 10,02 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:25, 21 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến UAH
Theo dõi
4:25, 21 tháng 8, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 10,0200 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.615.371 UAH. Polygon tăng +1.67% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -1.49%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 1.367.468.162,24 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 247.
Vốn hóa thị trường
13,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
1,37 T US$
Khối lượng (24h)
43,62 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,43 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:25 , việc chuyển đổi 500 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5010 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 10,0200 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia

MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,10020000
UAH
0.1
MATIC
1,002000
UAH
1
MATIC
10,0200
UAH
2
MATIC
20,0400
UAH
3
MATIC
30,0600
UAH
5
MATIC
50,1000
UAH
10
MATIC
100,200
UAH
20
MATIC
200,400
UAH
25
MATIC
250,500
UAH
50
MATIC
501,000
UAH
100
MATIC
1.002,00
UAH
250
MATIC
2.505,00
UAH
500
MATIC
5.010,00
UAH
1000
MATIC
10.020,0
UAH
2500
MATIC
25.050,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH

MATIC
0.01
UAH
0,00099800
MATIC
0.1
UAH
0,00998004
MATIC
1
UAH
0,09980040
MATIC
2
UAH
0,19960080
MATIC
3
UAH
0,29940120
MATIC
5
UAH
0,49900200
MATIC
10
UAH
0,99800399
MATIC
20
UAH
1,996008
MATIC
25
UAH
2,495010
MATIC
50
UAH
4,990020
MATIC
100
UAH
9,980040
MATIC
250
UAH
24,9501
MATIC
500
UAH
49,9002
MATIC
1000
UAH
99,8004
MATIC
2500
UAH
249,501
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 04:25:43 21/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC