Chuyển đổi 0.01 UAH sang MATIC
Chuyển đổi 0.01 UAH sang MATIC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC bằng 14,31 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:11, 8 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến UAH
Theo dõi
12:11, 8 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 14,3100 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 295.891.218 UAH. Polygon tăng +1.92% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC tăng +1.04%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.599.938.041,47 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 95.
Vốn hóa thị trường
37,2 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,6 T US$
Khối lượng (24h)
295,89 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,47 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:11 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.31 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 14,3100 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia
MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,14310000
UAH
0.1
MATIC
1,431000
UAH
1
MATIC
14,3100
UAH
2
MATIC
28,6200
UAH
3
MATIC
42,9300
UAH
5
MATIC
71,5500
UAH
10
MATIC
143,100
UAH
20
MATIC
286,200
UAH
25
MATIC
357,750
UAH
50
MATIC
715,500
UAH
100
MATIC
1.431,00
UAH
250
MATIC
3.577,50
UAH
500
MATIC
7.155,00
UAH
1000
MATIC
14.310,0
UAH
2500
MATIC
35.775,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH
MATIC
0.01
UAH
0,00069881
MATIC
0.1
UAH
0,00698812
MATIC
1
UAH
0,06988120
MATIC
2
UAH
0,13976240
MATIC
3
UAH
0,20964361
MATIC
5
UAH
0,34940601
MATIC
10
UAH
0,69881202
MATIC
20
UAH
1,397624
MATIC
25
UAH
1,747030
MATIC
50
UAH
3,494060
MATIC
100
UAH
6,988120
MATIC
250
UAH
17,4703
MATIC
500
UAH
34,9406
MATIC
1000
UAH
69,8812
MATIC
2500
UAH
174,703
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 12:11:41 8/11/2024
Last Updated at 12:11:41 8/11/2024 UTC