Chuyển đổi 500 UAH sang MATIC
Chuyển đổi 500 UAH sang MATIC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC tương đương 10,29 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 3:42, 7 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến UAH
Theo dõi
3:42, 7 tháng 10, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 10,2900 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 35.676.586 UAH. Polygon tăng +5.09% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.35%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 0 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là .
Vốn hóa thị trường
0 US$
Nguồn cung lưu thông
0 US$
Khối lượng (24h)
35,68 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 03:42 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 10.29 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 10,2900 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia

MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,10290000
UAH
0.1
MATIC
1,029000
UAH
1
MATIC
10,2900
UAH
2
MATIC
20,5800
UAH
3
MATIC
30,8700
UAH
5
MATIC
51,4500
UAH
10
MATIC
102,900
UAH
20
MATIC
205,800
UAH
25
MATIC
257,250
UAH
50
MATIC
514,500
UAH
100
MATIC
1.029,00
UAH
250
MATIC
2.572,50
UAH
500
MATIC
5.145,00
UAH
1000
MATIC
10.290,0
UAH
2500
MATIC
25.725,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH

MATIC
0.01
UAH
0,00097182
MATIC
0.1
UAH
0,00971817
MATIC
1
UAH
0,09718173
MATIC
2
UAH
0,19436346
MATIC
3
UAH
0,29154519
MATIC
5
UAH
0,48590865
MATIC
10
UAH
0,97181730
MATIC
20
UAH
1,943635
MATIC
25
UAH
2,429543
MATIC
50
UAH
4,859086
MATIC
100
UAH
9,718173
MATIC
250
UAH
24,2954
MATIC
500
UAH
48,5909
MATIC
1000
UAH
97,1817
MATIC
2500
UAH
242,954
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 03:42:44 7/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC