Chuyển đổi 100 MATIC sang UAH
Chuyển đổi 100 MATIC sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC bằng 12,69 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:13, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ MATIC đến UAH
Theo dõi
12:13, 3 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang giảm trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 12,6900 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 163.267.574 UAH. Polygon giảm -3.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC tăng +0.02%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 2.640.904.090,3 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 93.
Vốn hóa thị trường
33,53 T US$
Nguồn cung lưu thông
2,64 T US$
Khối lượng (24h)
163,27 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:13 , việc chuyển đổi 100 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 1269 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 12,6900 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia
MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,12690000
UAH
0.1
MATIC
1,269000
UAH
1
MATIC
12,6900
UAH
2
MATIC
25,3800
UAH
3
MATIC
38,0700
UAH
5
MATIC
63,4500
UAH
10
MATIC
126,900
UAH
20
MATIC
253,800
UAH
25
MATIC
317,250
UAH
50
MATIC
634,500
UAH
100
MATIC
1.269,00
UAH
250
MATIC
3.172,50
UAH
500
MATIC
6.345,00
UAH
1000
MATIC
12.690,0
UAH
2500
MATIC
31.725,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH
MATIC
0.01
UAH
0,00078802
MATIC
0.1
UAH
0,00788022
MATIC
1
UAH
0,07880221
MATIC
2
UAH
0,15760441
MATIC
3
UAH
0,23640662
MATIC
5
UAH
0,39401103
MATIC
10
UAH
0,78802206
MATIC
20
UAH
1,576044
MATIC
25
UAH
1,970055
MATIC
50
UAH
3,940110
MATIC
100
UAH
7,880221
MATIC
250
UAH
19,7006
MATIC
500
UAH
39,4011
MATIC
1000
UAH
78,8022
MATIC
2500
UAH
197,006
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 12:13:14 3/11/2024
Last Updated at 12:13:14 3/11/2024 UTC