Chuyển đổi 5 UAH sang MATIC
Chuyển đổi 5 UAH sang MATIC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 MATIC bằng 15,73 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:12, 16 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của MATIC ( Polygon )
MATIC đang tăng trong tuần này
Polygon giá hôm nay là 15,7300 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 431.403.034 UAH. Polygon giảm -5.02% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của MATIC giảm -0.13%. Tổng cung của Polygon là 10.000.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 3.095.545.982,86 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của MATIC là 67.
Vốn hóa thị trường
48,69 T US$
Nguồn cung lưu thông
3,1 T US$
Khối lượng (24h)
431,4 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,79 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:12 , việc chuyển đổi 1 Polygon (MATIC) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.73 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 MATIC = 15,7300 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng MATIC.
Công cụ tính giá từ MATIC sang UAH mới nhất
Chuyển đổi Polygon sang Ukrainian Hryvnia
MATIC
UAH
0.01
MATIC
0,15730000
UAH
0.1
MATIC
1,573000
UAH
1
MATIC
15,7300
UAH
2
MATIC
31,4600
UAH
3
MATIC
47,1900
UAH
5
MATIC
78,6500
UAH
10
MATIC
157,300
UAH
20
MATIC
314,600
UAH
25
MATIC
393,250
UAH
50
MATIC
786,500
UAH
100
MATIC
1.573,00
UAH
250
MATIC
3.932,50
UAH
500
MATIC
7.865,00
UAH
1000
MATIC
15.730,0
UAH
2500
MATIC
39.325,0
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang Polygon
UAH
MATIC
0.01
UAH
0,00063573
MATIC
0.1
UAH
0,00635728
MATIC
1
UAH
0,06357279
MATIC
2
UAH
0,12714558
MATIC
3
UAH
0,19071837
MATIC
5
UAH
0,31786395
MATIC
10
UAH
0,63572791
MATIC
20
UAH
1,271456
MATIC
25
UAH
1,589320
MATIC
50
UAH
3,178640
MATIC
100
UAH
6,357279
MATIC
250
UAH
15,8932
MATIC
500
UAH
31,7864
MATIC
1000
UAH
63,5728
MATIC
2500
UAH
158,932
MATIC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
MATIC/AED
MATIC/ARS
MATIC/AUD
MATIC/BCH
MATIC/BDT
MATIC/BHD
MATIC/BMD
MATIC/BNB
MATIC/BRL
MATIC/BTC
MATIC/CAD
MATIC/CHF
MATIC/CLP
MATIC/CNY
MATIC/CZK
MATIC/DKK
MATIC/DOT
MATIC/EOS
MATIC/ETH
MATIC/EUR
MATIC/GBP
MATIC/HKD
MATIC/HUF
MATIC/IDR
MATIC/ILS
MATIC/INR
MATIC/JPY
MATIC/KRW
MATIC/KWD
MATIC/LKR
MATIC/LTC
MATIC/MMK
MATIC/MXN
MATIC/MYR
MATIC/NGN
MATIC/NOK
MATIC/NZD
MATIC/PHP
MATIC/PKR
MATIC/PLN
MATIC/RUB
MATIC/SAR
MATIC/SEK
MATIC/SGD
MATIC/THB
MATIC/TRY
MATIC/TWD
MATIC/USD
MATIC/VEF
MATIC/VND
MATIC/XAG
MATIC/XAU
MATIC/XDR
MATIC/XLM
MATIC/XRP
MATIC/YFI
MATIC/ZAR
MATIC/LINK
MATIC/SATS
MATIC/BITS
Trang MATIC-UAH được tạo vào lúc 19:12:21 16/9/2024
Last Updated at 19:12:21 16/9/2024 UTC