Chuyển đổi 10 OKB sang INR
Chuyển đổi 10 OKB sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 12.785,61 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:38, 2 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 12.785,61 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.438.688.375 ₹. OKB tăng +0.39% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB tăng +0.12%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 49.
Vốn hóa thị trường
268,36 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
4,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,02 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:38 , việc chuyển đổi 10 OKB (OKB) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 127856.1 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 12.785,61 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang INR mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Indian Rupee
OKB
INR
0.01
OKB
127,856
INR
0.1
OKB
1.278,561
INR
1
OKB
12.785,61
INR
2
OKB
25.571,22
INR
3
OKB
38.356,83
INR
5
OKB
63.928,05
INR
10
OKB
127.856,1
INR
20
OKB
255.712,2
INR
25
OKB
319.640,25
INR
50
OKB
639.280,5
INR
100
OKB
1.278.561
INR
250
OKB
3.196.402,5
INR
500
OKB
6.392.805
INR
1000
OKB
12.785.610
INR
2500
OKB
31.964.025
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang OKB
INR
OKB
0.01
INR
0,00000078
OKB
0.1
INR
0,00000782
OKB
1
INR
0,00007821
OKB
2
INR
0,00015643
OKB
3
INR
0,00023464
OKB
5
INR
0,00039106
OKB
10
INR
0,00078213
OKB
20
INR
0,00156426
OKB
25
INR
0,00195532
OKB
50
INR
0,00391065
OKB
100
INR
0,00782129
OKB
250
INR
0,01955323
OKB
500
INR
0,03910646
OKB
1000
INR
0,07821293
OKB
2500
INR
0,19553232
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-INR được tạo vào lúc 05:38:06 2/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC