Chuyển đổi 100 OKB sang INR
Chuyển đổi 100 OKB sang INR với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 OKB tương đương 8.555,35 INR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:14, 21 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ OKB đến INR
Theo dõi
13:14, 21 tháng 11, 2025
0 INR
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của OKB ( OKB )
OKB đang giảm trong tuần này
OKB giá hôm nay là 8.555,35 ₹ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 7.235.579.755 ₹. OKB giảm -12.69% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của OKB giảm -2.06%. Tổng cung của OKB là 21.000.000 US$ và tổng cung lưu thông là 21.000.000 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của OKB là 60.
Vốn hóa thị trường
180,15 T US$
Nguồn cung lưu thông
21 Tr US$
Khối lượng (24h)
7,24 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,01 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:14 , việc chuyển đổi 100 OKB (OKB) sang INR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 855535 INR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 OKB = 8.555,35 ₹ INR, trong khi 1 INR bằng OKB.
Công cụ tính giá từ OKB sang INR mới nhất
Chuyển đổi OKB sang Indian Rupee
OKB
INR
0.01
OKB
85,5535
INR
0.1
OKB
855,535
INR
1
OKB
8.555,35
INR
2
OKB
17.110,7
INR
3
OKB
25.666,05
INR
5
OKB
42.776,75
INR
10
OKB
85.553,5
INR
20
OKB
171.107
INR
25
OKB
213.883,75
INR
50
OKB
427.767,5
INR
100
OKB
855.535
INR
250
OKB
2.138.837,5
INR
500
OKB
4.277.675
INR
1000
OKB
8.555.350
INR
2500
OKB
21.388.375
INR
Chuyển đổi Indian Rupee sang OKB
INR
OKB
0.01
INR
0,00000117
OKB
0.1
INR
0,00001169
OKB
1
INR
0,00011689
OKB
2
INR
0,00023377
OKB
3
INR
0,00035066
OKB
5
INR
0,00058443
OKB
10
INR
0,00116886
OKB
20
INR
0,00233772
OKB
25
INR
0,00292215
OKB
50
INR
0,00584430
OKB
100
INR
0,01168859
OKB
250
INR
0,02922148
OKB
500
INR
0,05844296
OKB
1000
INR
0,11688593
OKB
2500
INR
0,29221481
OKB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
OKB/AED
OKB/ARS
OKB/AUD
OKB/BCH
OKB/BDT
OKB/BHD
OKB/BMD
OKB/BNB
OKB/BRL
OKB/BTC
OKB/CAD
OKB/CHF
OKB/CLP
OKB/CNY
OKB/CZK
OKB/DKK
OKB/DOT
OKB/EOS
OKB/ETH
OKB/EUR
OKB/GBP
OKB/HKD
OKB/HUF
OKB/IDR
OKB/ILS
OKB/JPY
OKB/KRW
OKB/KWD
OKB/LKR
OKB/LTC
OKB/MMK
OKB/MXN
OKB/MYR
OKB/NGN
OKB/NOK
OKB/NZD
OKB/PHP
OKB/PKR
OKB/PLN
OKB/RUB
OKB/SAR
OKB/SEK
OKB/SGD
OKB/THB
OKB/TRY
OKB/TWD
OKB/UAH
OKB/USD
OKB/VEF
OKB/VND
OKB/XAG
OKB/XAU
OKB/XDR
OKB/XLM
OKB/XRP
OKB/YFI
OKB/ZAR
OKB/LINK
OKB/SATS
OKB/BITS
Trang OKB-INR được tạo vào lúc 13:14:23 21/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC