Chuyển đổi 3 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 3 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB bằng 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:27, 19 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00014998 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 4.682.081.851 NOK. Shiba Inu tăng +8.91% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.16%. Tổng cung của Shiba Inu là 999.982.344.441.306 US$ và tổng cung lưu thông là 589.260.613.420.896,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 16.
Vốn hóa thị trường
88,38 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,26 NT US$
Khối lượng (24h)
4,68 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
14,3 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:27 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00014998 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00014998 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone
SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000150
NOK
0.1
SHIB
0,00001500
NOK
1
SHIB
0,00014998
NOK
2
SHIB
0,00029996
NOK
3
SHIB
0,00044994
NOK
5
SHIB
0,00074990
NOK
10
SHIB
0,00149980
NOK
20
SHIB
0,00299960
NOK
25
SHIB
0,00374950
NOK
50
SHIB
0,00749900
NOK
100
SHIB
0,01499800
NOK
250
SHIB
0,03749500
NOK
500
SHIB
0,07499000
NOK
1000
SHIB
0,14998000
NOK
2500
SHIB
0,37495000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK
SHIB
0.01
NOK
66,6756
SHIB
0.1
NOK
666,756
SHIB
1
NOK
6.667,556
SHIB
2
NOK
13.335,111
SHIB
3
NOK
20.002,667
SHIB
5
NOK
33.337,778
SHIB
10
NOK
66.675,557
SHIB
20
NOK
133.351,113
SHIB
25
NOK
166.688,892
SHIB
50
NOK
333.377,784
SHIB
100
NOK
666.755,567
SHIB
250
NOK
1.666.888,919
SHIB
500
NOK
3.333.777,837
SHIB
1000
NOK
6.667.555,674
SHIB
2500
NOK
16.668.889,185
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 21:27:07 19/9/2024
Last Updated at 21:27:07 19/9/2024 UTC