Chuyển đổi 3 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 3 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:26, 19 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00013015 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.183.942.143 NOK. Shiba Inu giảm -1.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.39%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.948.637.784,6 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.966.172.109,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 29.
Vốn hóa thị trường
76,45 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
2,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:26 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013015 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00013015 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000130
NOK
0.1
SHIB
0,00001302
NOK
1
SHIB
0,00013015
NOK
2
SHIB
0,00026030
NOK
3
SHIB
0,00039045
NOK
5
SHIB
0,00065075
NOK
10
SHIB
0,00130150
NOK
20
SHIB
0,00260300
NOK
25
SHIB
0,00325375
NOK
50
SHIB
0,00650750
NOK
100
SHIB
0,01301500
NOK
250
SHIB
0,03253750
NOK
500
SHIB
0,06507500
NOK
1000
SHIB
0,13015000
NOK
2500
SHIB
0,32537500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
76,8344
SHIB
0.1
NOK
768,344
SHIB
1
NOK
7.683,442
SHIB
2
NOK
15.366,884
SHIB
3
NOK
23.050,327
SHIB
5
NOK
38.417,211
SHIB
10
NOK
76.834,422
SHIB
20
NOK
153.668,844
SHIB
25
NOK
192.086,055
SHIB
50
NOK
384.172,109
SHIB
100
NOK
768.344,218
SHIB
250
NOK
1.920.860,546
SHIB
500
NOK
3.841.721,091
SHIB
1000
NOK
7.683.442,182
SHIB
2500
NOK
19.208.605,455
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 04:26:53 19/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC