Chuyển đổi 0.01 SHIB sang NOK
Chuyển đổi 0.01 SHIB sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 2:44, 21 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00014857 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.971.304.512 NOK. Shiba Inu giảm -0.77% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.52%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.183.397.389,5 US$ và tổng cung lưu thông là 589.249.745.840.687,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 19.
Vốn hóa thị trường
87,56 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,97 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,54 T US$
Kể từ hôm nay lúc 02:44 , việc chuyển đổi 0.01 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.0000014857 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00014857 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000149
NOK
0.1
SHIB
0,00001486
NOK
1
SHIB
0,00014857
NOK
2
SHIB
0,00029714
NOK
3
SHIB
0,00044571
NOK
5
SHIB
0,00074285
NOK
10
SHIB
0,00148570
NOK
20
SHIB
0,00297140
NOK
25
SHIB
0,00371425
NOK
50
SHIB
0,00742850
NOK
100
SHIB
0,01485700
NOK
250
SHIB
0,03714250
NOK
500
SHIB
0,07428500
NOK
1000
SHIB
0,14857000
NOK
2500
SHIB
0,37142500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
67,3083
SHIB
0.1
NOK
673,083
SHIB
1
NOK
6.730,834
SHIB
2
NOK
13.461,668
SHIB
3
NOK
20.192,502
SHIB
5
NOK
33.654,17
SHIB
10
NOK
67.308,34
SHIB
20
NOK
134.616,679
SHIB
25
NOK
168.270,849
SHIB
50
NOK
336.541,698
SHIB
100
NOK
673.083,395
SHIB
250
NOK
1.682.708,488
SHIB
500
NOK
3.365.416,975
SHIB
1000
NOK
6.730.833,95
SHIB
2500
NOK
16.827.084,876
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 02:44:36 21/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC