Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 19:29, 16 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến NOK
Theo dõi
19:29, 16 tháng 3, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00014597 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.953.952.984 NOK. Shiba Inu tăng +6.42% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.70%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.506.886.738.563,2 US$ và tổng cung lưu thông là 589.252.972.609.956,2 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 20.
Vốn hóa thị trường
87,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
2,95 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
8,1 T US$
Kể từ hôm nay lúc 19:29 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00014597 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00014597 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000146
NOK
0.1
SHIB
0,00001460
NOK
1
SHIB
0,00014597
NOK
2
SHIB
0,00029194
NOK
3
SHIB
0,00043791
NOK
5
SHIB
0,00072985
NOK
10
SHIB
0,00145970
NOK
20
SHIB
0,00291940
NOK
25
SHIB
0,00364925
NOK
50
SHIB
0,00729850
NOK
100
SHIB
0,01459700
NOK
250
SHIB
0,03649250
NOK
500
SHIB
0,07298500
NOK
1000
SHIB
0,14597000
NOK
2500
SHIB
0,36492500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
68,5072
SHIB
0.1
NOK
685,072
SHIB
1
NOK
6.850,723
SHIB
2
NOK
13.701,446
SHIB
3
NOK
20.552,168
SHIB
5
NOK
34.253,614
SHIB
10
NOK
68.507,228
SHIB
20
NOK
137.014,455
SHIB
25
NOK
171.268,069
SHIB
50
NOK
342.536,138
SHIB
100
NOK
685.072,275
SHIB
250
NOK
1.712.680,688
SHIB
500
NOK
3.425.361,376
SHIB
1000
NOK
6.850.722,751
SHIB
2500
NOK
17.126.806,878
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 19:29:14 16/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC