Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:00, 5 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00012863 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.496.277.772 NOK. Shiba Inu giảm -2.66% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.61%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.503.954.826.523,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.249.440.340.004,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 22.
Vốn hóa thị trường
75,77 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,5 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,52 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:00 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00012863 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00012863 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000129
NOK
0.1
SHIB
0,00001286
NOK
1
SHIB
0,00012863
NOK
2
SHIB
0,00025726
NOK
3
SHIB
0,00038589
NOK
5
SHIB
0,00064315
NOK
10
SHIB
0,00128630
NOK
20
SHIB
0,00257260
NOK
25
SHIB
0,00321575
NOK
50
SHIB
0,00643150
NOK
100
SHIB
0,01286300
NOK
250
SHIB
0,03215750
NOK
500
SHIB
0,06431500
NOK
1000
SHIB
0,12863000
NOK
2500
SHIB
0,32157500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
77,7424
SHIB
0.1
NOK
777,424
SHIB
1
NOK
7.774,236
SHIB
2
NOK
15.548,472
SHIB
3
NOK
23.322,709
SHIB
5
NOK
38.871,181
SHIB
10
NOK
77.742,362
SHIB
20
NOK
155.484,724
SHIB
25
NOK
194.355,905
SHIB
50
NOK
388.711,809
SHIB
100
NOK
777.423,618
SHIB
250
NOK
1.943.559,045
SHIB
500
NOK
3.887.118,091
SHIB
1000
NOK
7.774.236,181
SHIB
2500
NOK
19.435.590,453
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 15:00:26 5/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC