Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:28, 29 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ SHIB đến NOK
Theo dõi
9:28, 29 tháng 10, 2025
0 NOK
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00010117 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.446.633.872 NOK. Shiba Inu giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.19%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.500.827.013.050 US$ và tổng cung lưu thông là 589.245.451.102.243,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 34.
Vốn hóa thị trường
59,63 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,45 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
5,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:28 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00010117 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00010117 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone
SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000101
NOK
0.1
SHIB
0,00001012
NOK
1
SHIB
0,00010117
NOK
2
SHIB
0,00020234
NOK
3
SHIB
0,00030351
NOK
5
SHIB
0,00050585
NOK
10
SHIB
0,00101170
NOK
20
SHIB
0,00202340
NOK
25
SHIB
0,00252925
NOK
50
SHIB
0,00505850
NOK
100
SHIB
0,01011700
NOK
250
SHIB
0,02529250
NOK
500
SHIB
0,05058500
NOK
1000
SHIB
0,10117000
NOK
2500
SHIB
0,25292500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK
SHIB
0.01
NOK
98,8435
SHIB
0.1
NOK
988,435
SHIB
1
NOK
9.884,353
SHIB
2
NOK
19.768,706
SHIB
3
NOK
29.653,059
SHIB
5
NOK
49.421,765
SHIB
10
NOK
98.843,531
SHIB
20
NOK
197.687,061
SHIB
25
NOK
247.108,827
SHIB
50
NOK
494.217,653
SHIB
100
NOK
988.435,307
SHIB
250
NOK
2.471.088,267
SHIB
500
NOK
4.942.176,535
SHIB
1000
NOK
9.884.353,069
SHIB
2500
NOK
24.710.882,673
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 09:28:13 29/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC