Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 1000 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:08, 24 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00013472 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.172.566.510 NOK. Shiba Inu giảm -12.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -1.24%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.501.629.924.815 US$ và tổng cung lưu thông là 589.246.858.922.055,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 26.
Vốn hóa thị trường
79,25 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
5,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:08 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00013472 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00013472 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000135
NOK
0.1
SHIB
0,00001347
NOK
1
SHIB
0,00013472
NOK
2
SHIB
0,00026944
NOK
3
SHIB
0,00040416
NOK
5
SHIB
0,00067360
NOK
10
SHIB
0,00134720
NOK
20
SHIB
0,00269440
NOK
25
SHIB
0,00336800
NOK
50
SHIB
0,00673600
NOK
100
SHIB
0,01347200
NOK
250
SHIB
0,03368000
NOK
500
SHIB
0,06736000
NOK
1000
SHIB
0,13472000
NOK
2500
SHIB
0,33680000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
74,2280
SHIB
0.1
NOK
742,280
SHIB
1
NOK
7.422,803
SHIB
2
NOK
14.845,606
SHIB
3
NOK
22.268,409
SHIB
5
NOK
37.114,014
SHIB
10
NOK
74.228,029
SHIB
20
NOK
148.456,057
SHIB
25
NOK
185.570,071
SHIB
50
NOK
371.140,143
SHIB
100
NOK
742.280,285
SHIB
250
NOK
1.855.700,713
SHIB
500
NOK
3.711.401,425
SHIB
1000
NOK
7.422.802,85
SHIB
2500
NOK
18.557.007,126
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 08:08:17 24/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC