Chuyển đổi 25 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 25 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:11, 7 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00011885 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.438.830.290 NOK. Shiba Inu tăng +2.58% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.07%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.683.219.981,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.058.658.166,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 23.
Vốn hóa thị trường
70,02 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,44 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 12:11 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011885 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00011885 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000119
NOK
0.1
SHIB
0,00001189
NOK
1
SHIB
0,00011885
NOK
2
SHIB
0,00023770
NOK
3
SHIB
0,00035655
NOK
5
SHIB
0,00059425
NOK
10
SHIB
0,00118850
NOK
20
SHIB
0,00237700
NOK
25
SHIB
0,00297125
NOK
50
SHIB
0,00594250
NOK
100
SHIB
0,01188500
NOK
250
SHIB
0,02971250
NOK
500
SHIB
0,05942500
NOK
1000
SHIB
0,11885000
NOK
2500
SHIB
0,29712500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
84,1397
SHIB
0.1
NOK
841,397
SHIB
1
NOK
8.413,967
SHIB
2
NOK
16.827,934
SHIB
3
NOK
25.241,902
SHIB
5
NOK
42.069,836
SHIB
10
NOK
84.139,672
SHIB
20
NOK
168.279,344
SHIB
25
NOK
210.349,18
SHIB
50
NOK
420.698,359
SHIB
100
NOK
841.396,719
SHIB
250
NOK
2.103.491,796
SHIB
500
NOK
4.206.983,593
SHIB
1000
NOK
8.413.967,186
SHIB
2500
NOK
21.034.917,964
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 12:11:58 7/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC