Chuyển đổi 1 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 1 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:19, 4 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00011686 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.272.471.943 NOK. Shiba Inu giảm -2.55% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.19%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.685.192.839 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.069.099.624,9 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 24.
Vốn hóa thị trường
68,89 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,85 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:19 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011686 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00011686 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000117
NOK
0.1
SHIB
0,00001169
NOK
1
SHIB
0,00011686
NOK
2
SHIB
0,00023372
NOK
3
SHIB
0,00035058
NOK
5
SHIB
0,00058430
NOK
10
SHIB
0,00116860
NOK
20
SHIB
0,00233720
NOK
25
SHIB
0,00292150
NOK
50
SHIB
0,00584300
NOK
100
SHIB
0,01168600
NOK
250
SHIB
0,02921500
NOK
500
SHIB
0,05843000
NOK
1000
SHIB
0,11686000
NOK
2500
SHIB
0,29215000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
85,5725
SHIB
0.1
NOK
855,725
SHIB
1
NOK
8.557,248
SHIB
2
NOK
17.114,496
SHIB
3
NOK
25.671,744
SHIB
5
NOK
42.786,24
SHIB
10
NOK
85.572,48
SHIB
20
NOK
171.144,96
SHIB
25
NOK
213.931,2
SHIB
50
NOK
427.862,399
SHIB
100
NOK
855.724,799
SHIB
250
NOK
2.139.311,997
SHIB
500
NOK
4.278.623,995
SHIB
1000
NOK
8.557.247,989
SHIB
2500
NOK
21.393.119,973
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 16:19:34 4/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC