Chuyển đổi 100 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 100 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:53, 5 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang tăng trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00011545 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.185.231.634 NOK. Shiba Inu giảm -0.98% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.06%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.685.105.577,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.069.012.363,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 24.
Vốn hóa thị trường
68,04 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
1,19 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:53 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00011545 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00011545 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000115
NOK
0.1
SHIB
0,00001155
NOK
1
SHIB
0,00011545
NOK
2
SHIB
0,00023090
NOK
3
SHIB
0,00034635
NOK
5
SHIB
0,00057725
NOK
10
SHIB
0,00115450
NOK
20
SHIB
0,00230900
NOK
25
SHIB
0,00288625
NOK
50
SHIB
0,00577250
NOK
100
SHIB
0,01154500
NOK
250
SHIB
0,02886250
NOK
500
SHIB
0,05772500
NOK
1000
SHIB
0,11545000
NOK
2500
SHIB
0,28862500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
86,6176
SHIB
0.1
NOK
866,176
SHIB
1
NOK
8.661,758
SHIB
2
NOK
17.323,517
SHIB
3
NOK
25.985,275
SHIB
5
NOK
43.308,792
SHIB
10
NOK
86.617,583
SHIB
20
NOK
173.235,167
SHIB
25
NOK
216.543,958
SHIB
50
NOK
433.087,917
SHIB
100
NOK
866.175,834
SHIB
250
NOK
2.165.439,584
SHIB
500
NOK
4.330.879,168
SHIB
1000
NOK
8.661.758,337
SHIB
2500
NOK
21.654.395,842
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 15:53:05 5/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC