Chuyển đổi 5 SHIB sang NOK
Chuyển đổi 5 SHIB sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:16, 6 tháng 7, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00011539 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 738.188.338 NOK. Shiba Inu giảm -0.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB giảm -0.02%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.502.684.773.880,5 US$ và tổng cung lưu thông là 589.248.060.212.065,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 24.
Vốn hóa thị trường
68,03 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
738,19 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,75 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:16 , việc chuyển đổi 5 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00057695 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00011539 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000115
NOK
0.1
SHIB
0,00001154
NOK
1
SHIB
0,00011539
NOK
2
SHIB
0,00023078
NOK
3
SHIB
0,00034617
NOK
5
SHIB
0,00057695
NOK
10
SHIB
0,00115390
NOK
20
SHIB
0,00230780
NOK
25
SHIB
0,00288475
NOK
50
SHIB
0,00576950
NOK
100
SHIB
0,01153900
NOK
250
SHIB
0,02884750
NOK
500
SHIB
0,05769500
NOK
1000
SHIB
0,11539000
NOK
2500
SHIB
0,28847500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
86,6626
SHIB
0.1
NOK
866,626
SHIB
1
NOK
8.666,262
SHIB
2
NOK
17.332,524
SHIB
3
NOK
25.998,787
SHIB
5
NOK
43.331,311
SHIB
10
NOK
86.662,622
SHIB
20
NOK
173.325,245
SHIB
25
NOK
216.656,556
SHIB
50
NOK
433.313,112
SHIB
100
NOK
866.626,224
SHIB
250
NOK
2.166.565,56
SHIB
500
NOK
4.333.131,121
SHIB
1000
NOK
8.666.262,241
SHIB
2500
NOK
21.665.655,603
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 04:16:20 6/7/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC