Chuyển đổi 0.1 SHIB sang NOK
Chuyển đổi 0.1 SHIB sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:36, 6 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00012323 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.735.198.821 NOK. Shiba Inu giảm -5.54% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.84%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.503.954.826.523,9 US$ và tổng cung lưu thông là 589.249.435.340.004,4 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 22.
Vốn hóa thị trường
72,6 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
2,74 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:36 , việc chuyển đổi 0.1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.000012323 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00012323 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000123
NOK
0.1
SHIB
0,00001232
NOK
1
SHIB
0,00012323
NOK
2
SHIB
0,00024646
NOK
3
SHIB
0,00036969
NOK
5
SHIB
0,00061615
NOK
10
SHIB
0,00123230
NOK
20
SHIB
0,00246460
NOK
25
SHIB
0,00308075
NOK
50
SHIB
0,00616150
NOK
100
SHIB
0,01232300
NOK
250
SHIB
0,03080750
NOK
500
SHIB
0,06161500
NOK
1000
SHIB
0,12323000
NOK
2500
SHIB
0,30807500
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
81,1491
SHIB
0.1
NOK
811,491
SHIB
1
NOK
8.114,907
SHIB
2
NOK
16.229,814
SHIB
3
NOK
24.344,721
SHIB
5
NOK
40.574,535
SHIB
10
NOK
81.149,071
SHIB
20
NOK
162.298,142
SHIB
25
NOK
202.872,677
SHIB
50
NOK
405.745,354
SHIB
100
NOK
811.490,708
SHIB
250
NOK
2.028.726,771
SHIB
500
NOK
4.057.453,542
SHIB
1000
NOK
8.114.907,084
SHIB
2500
NOK
20.287.267,711
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 05:36:45 6/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC