Chuyển đổi 0.01 NOK sang SHIB
Chuyển đổi 0.01 NOK sang SHIB với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 SHIB tương đương 0 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:41, 2 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của SHIB ( Shiba Inu )
SHIB đang giảm trong tuần này
Shiba Inu giá hôm nay là 0,00012888 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 2.266.119.617 NOK. Shiba Inu giảm -3.45% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của SHIB tăng +0.15%. Tổng cung của Shiba Inu là 589.504.717.866.771 US$ và tổng cung lưu thông là 589.250.690.008.981,8 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của SHIB là 21.
Vốn hóa thị trường
75,93 T US$
Nguồn cung lưu thông
589,25 NT US$
Khối lượng (24h)
2,27 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
7,28 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:41 , việc chuyển đổi 1 Shiba Inu (SHIB) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.00012888 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 SHIB = 0,00012888 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng SHIB.
Công cụ tính giá từ SHIB sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Shiba Inu sang Norwegian Krone

SHIB
NOK
0.01
SHIB
0,00000129
NOK
0.1
SHIB
0,00001289
NOK
1
SHIB
0,00012888
NOK
2
SHIB
0,00025776
NOK
3
SHIB
0,00038664
NOK
5
SHIB
0,00064440
NOK
10
SHIB
0,00128880
NOK
20
SHIB
0,00257760
NOK
25
SHIB
0,00322200
NOK
50
SHIB
0,00644400
NOK
100
SHIB
0,01288800
NOK
250
SHIB
0,03222000
NOK
500
SHIB
0,06444000
NOK
1000
SHIB
0,12888000
NOK
2500
SHIB
0,32220000
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Shiba Inu
NOK

SHIB
0.01
NOK
77,5916
SHIB
0.1
NOK
775,916
SHIB
1
NOK
7.759,156
SHIB
2
NOK
15.518,312
SHIB
3
NOK
23.277,467
SHIB
5
NOK
38.795,779
SHIB
10
NOK
77.591,558
SHIB
20
NOK
155.183,116
SHIB
25
NOK
193.978,895
SHIB
50
NOK
387.957,79
SHIB
100
NOK
775.915,58
SHIB
250
NOK
1.939.788,951
SHIB
500
NOK
3.879.577,902
SHIB
1000
NOK
7.759.155,804
SHIB
2500
NOK
19.397.889,51
SHIB
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
SHIB/AED
SHIB/ARS
SHIB/AUD
SHIB/BCH
SHIB/BDT
SHIB/BHD
SHIB/BMD
SHIB/BNB
SHIB/BRL
SHIB/BTC
SHIB/CAD
SHIB/CHF
SHIB/CLP
SHIB/CNY
SHIB/CZK
SHIB/DKK
SHIB/DOT
SHIB/EOS
SHIB/ETH
SHIB/EUR
SHIB/GBP
SHIB/HKD
SHIB/HUF
SHIB/IDR
SHIB/ILS
SHIB/INR
SHIB/JPY
SHIB/KRW
SHIB/KWD
SHIB/LKR
SHIB/LTC
SHIB/MMK
SHIB/MXN
SHIB/MYR
SHIB/NGN
SHIB/NZD
SHIB/PHP
SHIB/PKR
SHIB/PLN
SHIB/RUB
SHIB/SAR
SHIB/SEK
SHIB/SGD
SHIB/THB
SHIB/TRY
SHIB/TWD
SHIB/UAH
SHIB/USD
SHIB/VEF
SHIB/VND
SHIB/XAG
SHIB/XAU
SHIB/XDR
SHIB/XLM
SHIB/XRP
SHIB/YFI
SHIB/ZAR
SHIB/LINK
SHIB/SATS
SHIB/BITS
Trang SHIB-NOK được tạo vào lúc 13:41:00 2/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC