Chuyển đổi 10 TUSD sang UAH
Chuyển đổi 10 TUSD sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 42,02 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:07, 4 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến UAH
Theo dõi
21:07, 4 tháng 11, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 42,0200 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.176.995.955 UAH. TrueUSD tăng +0.05% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.12%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 159.
Vốn hóa thị trường
20,78 T US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,18 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,7 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 21:07 , việc chuyển đổi 10 TrueUSD (TUSD) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 420.20000000000005 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 42,0200 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang UAH mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Ukrainian Hryvnia
TUSD
UAH
0.01
TUSD
0,42020000
UAH
0.1
TUSD
4,202000
UAH
1
TUSD
42,0200
UAH
2
TUSD
84,0400
UAH
3
TUSD
126,060
UAH
5
TUSD
210,100
UAH
10
TUSD
420,200
UAH
20
TUSD
840,400
UAH
25
TUSD
1.050,50
UAH
50
TUSD
2.101,00
UAH
100
TUSD
4.202,00
UAH
250
TUSD
10.505,0
UAH
500
TUSD
21.010,0
UAH
1000
TUSD
42.020,0
UAH
2500
TUSD
105.050
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang TrueUSD
UAH
TUSD
0.01
UAH
0,00023798
TUSD
0.1
UAH
0,00237982
TUSD
1
UAH
0,02379819
TUSD
2
UAH
0,04759638
TUSD
3
UAH
0,07139457
TUSD
5
UAH
0,11899096
TUSD
10
UAH
0,23798191
TUSD
20
UAH
0,47596383
TUSD
25
UAH
0,59495478
TUSD
50
UAH
1,189910
TUSD
100
UAH
2,379819
TUSD
250
UAH
5,949548
TUSD
500
UAH
11,8991
TUSD
1000
UAH
23,7982
TUSD
2500
UAH
59,4955
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-UAH được tạo vào lúc 21:07:11 4/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC