Chuyển đổi 5 TUSD sang UAH
Chuyển đổi 5 TUSD sang UAH với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD tương đương 41,23 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:07, 15 tháng 6, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến UAH
Theo dõi
11:07, 15 tháng 6, 2025
0 UAH
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 41,2300 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 767.506.631 UAH. TrueUSD tăng +0.06% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD giảm -0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 494.515.083 US$ và tổng cung lưu thông là 494.515.083 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 162.
Vốn hóa thị trường
20,39 T US$
Nguồn cung lưu thông
494,52 Tr US$
Khối lượng (24h)
767,51 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,76 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 11:07 , việc chuyển đổi 5 TrueUSD (TUSD) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 206.14999999999998 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 41,2300 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang UAH mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Ukrainian Hryvnia

TUSD
UAH
0.01
TUSD
0,41230000
UAH
0.1
TUSD
4,123000
UAH
1
TUSD
41,2300
UAH
2
TUSD
82,4600
UAH
3
TUSD
123,690
UAH
5
TUSD
206,150
UAH
10
TUSD
412,300
UAH
20
TUSD
824,600
UAH
25
TUSD
1.030,75
UAH
50
TUSD
2.061,50
UAH
100
TUSD
4.123,00
UAH
250
TUSD
10.307,5
UAH
500
TUSD
20.615,0
UAH
1000
TUSD
41.230,0
UAH
2500
TUSD
103.075
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang TrueUSD
UAH

TUSD
0.01
UAH
0,00024254
TUSD
0.1
UAH
0,00242542
TUSD
1
UAH
0,02425418
TUSD
2
UAH
0,04850837
TUSD
3
UAH
0,07276255
TUSD
5
UAH
0,12127092
TUSD
10
UAH
0,24254184
TUSD
20
UAH
0,48508368
TUSD
25
UAH
0,60635460
TUSD
50
UAH
1,212709
TUSD
100
UAH
2,425418
TUSD
250
UAH
6,063546
TUSD
500
UAH
12,1271
TUSD
1000
UAH
24,2542
TUSD
2500
UAH
60,6355
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-UAH được tạo vào lúc 11:07:25 15/6/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC