Chuyển đổi 20 UAH sang TUSD
Chuyển đổi 20 UAH sang TUSD với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 TUSD bằng 41,12 UAH
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 12:24, 3 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ TUSD đến UAH
Theo dõi
12:24, 3 tháng 11, 2024
0 UAH
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của TUSD ( TrueUSD )
TUSD đang giảm trong tuần này
TrueUSD giá hôm nay là 41,1200 UAH với khối lượng giao dịch 24 giờ là 774.062.564 UAH. TrueUSD giảm -0.24% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của TUSD tăng +0.01%. Tổng cung của TrueUSD là 495.601.552,61 US$ và tổng cung lưu thông là 495.601.552,61 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của TUSD là 152.
Vốn hóa thị trường
20,37 T US$
Nguồn cung lưu thông
495,6 Tr US$
Khối lượng (24h)
774,06 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
493,51 Tr US$
Kể từ hôm nay lúc 12:24 , việc chuyển đổi 1 TrueUSD (TUSD) sang UAH bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 41.12 UAH. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 TUSD = 41,1200 UAH UAH, trong khi 1 UAH bằng TUSD.
Công cụ tính giá từ TUSD sang UAH mới nhất
Chuyển đổi TrueUSD sang Ukrainian Hryvnia
TUSD
UAH
0.01
TUSD
0,41120000
UAH
0.1
TUSD
4,112000
UAH
1
TUSD
41,1200
UAH
2
TUSD
82,2400
UAH
3
TUSD
123,360
UAH
5
TUSD
205,600
UAH
10
TUSD
411,200
UAH
20
TUSD
822,400
UAH
25
TUSD
1.028,00
UAH
50
TUSD
2.056,00
UAH
100
TUSD
4.112,00
UAH
250
TUSD
10.280,0
UAH
500
TUSD
20.560,0
UAH
1000
TUSD
41.120,0
UAH
2500
TUSD
102.800
UAH
Chuyển đổi Ukrainian Hryvnia sang TrueUSD
UAH
TUSD
0.01
UAH
0,00024319
TUSD
0.1
UAH
0,00243191
TUSD
1
UAH
0,02431907
TUSD
2
UAH
0,04863813
TUSD
3
UAH
0,07295720
TUSD
5
UAH
0,12159533
TUSD
10
UAH
0,24319066
TUSD
20
UAH
0,48638132
TUSD
25
UAH
0,60797665
TUSD
50
UAH
1,215953
TUSD
100
UAH
2,431907
TUSD
250
UAH
6,079767
TUSD
500
UAH
12,1595
TUSD
1000
UAH
24,3191
TUSD
2500
UAH
60,7977
TUSD
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
TUSD/AED
TUSD/ARS
TUSD/AUD
TUSD/BCH
TUSD/BDT
TUSD/BHD
TUSD/BMD
TUSD/BNB
TUSD/BRL
TUSD/BTC
TUSD/CAD
TUSD/CHF
TUSD/CLP
TUSD/CNY
TUSD/CZK
TUSD/DKK
TUSD/DOT
TUSD/EOS
TUSD/ETH
TUSD/EUR
TUSD/GBP
TUSD/HKD
TUSD/HUF
TUSD/IDR
TUSD/ILS
TUSD/INR
TUSD/JPY
TUSD/KRW
TUSD/KWD
TUSD/LKR
TUSD/LTC
TUSD/MMK
TUSD/MXN
TUSD/MYR
TUSD/NGN
TUSD/NOK
TUSD/NZD
TUSD/PHP
TUSD/PKR
TUSD/PLN
TUSD/RUB
TUSD/SAR
TUSD/SEK
TUSD/SGD
TUSD/THB
TUSD/TRY
TUSD/TWD
TUSD/USD
TUSD/VEF
TUSD/VND
TUSD/XAG
TUSD/XAU
TUSD/XDR
TUSD/XLM
TUSD/XRP
TUSD/YFI
TUSD/ZAR
TUSD/LINK
TUSD/SATS
TUSD/BITS
Trang TUSD-UAH được tạo vào lúc 12:24:55 3/11/2024
Last Updated at 12:24:55 3/11/2024 UTC