Chuyển đổi XMR sang PKR
Chuyển đổi XMR sang PKR theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 54.608 PKR
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:46, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 54.608,0 PKR với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.576.473.544 PKR. Monero tăng +3.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +4.40%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 43.
Vốn hóa thị trường
1,01 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
31,58 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:46 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang PKR bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 54608 PKR. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 54.608,0 PKR PKR, trong khi 1 PKR bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang PKR mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Pakistani Rupee
XMR
PKR
0.01
XMR
546,080
PKR
0.1
XMR
5.460,80
PKR
1
XMR
54.608,0
PKR
2
XMR
109.216
PKR
3
XMR
163.824
PKR
5
XMR
273.040
PKR
10
XMR
546.080
PKR
20
XMR
1.092.160
PKR
25
XMR
1.365.200
PKR
50
XMR
2.730.400
PKR
100
XMR
5.460.800
PKR
250
XMR
13.652.000
PKR
500
XMR
27.304.000
PKR
1000
XMR
54.608.000
PKR
2500
XMR
136.520.000
PKR
Chuyển đổi Pakistani Rupee sang Monero
PKR
XMR
0.01
PKR
0,00000018
XMR
0.1
PKR
0,00000183
XMR
1
PKR
0,00001831
XMR
2
PKR
0,00003662
XMR
3
PKR
0,00005494
XMR
5
PKR
0,00009156
XMR
10
PKR
0,00018312
XMR
20
PKR
0,00036625
XMR
25
PKR
0,00045781
XMR
50
PKR
0,00091562
XMR
100
PKR
0,00183123
XMR
250
PKR
0,00457808
XMR
500
PKR
0,00915617
XMR
1000
PKR
0,01831234
XMR
2500
PKR
0,04578084
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-PKR được tạo vào lúc 05:46:12 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC