Chuyển đổi XMR sang NOK
Chuyển đổi XMR sang NOK theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 2.229,77 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:37, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 2.229,77 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.289.344.889 NOK. Monero tăng +4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +4.40%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 43.
Vốn hóa thị trường
41,13 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:37 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2229.77 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 2.229,77 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Norwegian Krone
XMR
NOK
0.01
XMR
22,2977
NOK
0.1
XMR
222,977
NOK
1
XMR
2.229,77
NOK
2
XMR
4.459,54
NOK
3
XMR
6.689,31
NOK
5
XMR
11.148,85
NOK
10
XMR
22.297,7
NOK
20
XMR
44.595,4
NOK
25
XMR
55.744,25
NOK
50
XMR
111.488,5
NOK
100
XMR
222.977
NOK
250
XMR
557.442,5
NOK
500
XMR
1.114.885
NOK
1000
XMR
2.229.770
NOK
2500
XMR
5.574.425
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Monero
NOK
XMR
0.01
NOK
0,00000448
XMR
0.1
NOK
0,00004485
XMR
1
NOK
0,00044848
XMR
2
NOK
0,00089695
XMR
3
NOK
0,00134543
XMR
5
NOK
0,00224238
XMR
10
NOK
0,00448477
XMR
20
NOK
0,00896953
XMR
25
NOK
0,01121192
XMR
50
NOK
0,02242384
XMR
100
NOK
0,04484767
XMR
250
NOK
0,11211919
XMR
500
NOK
0,22423837
XMR
1000
NOK
0,44847675
XMR
2500
NOK
1,121192
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-NOK được tạo vào lúc 05:37:31 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC