Chuyển đổi XMR sang ILS
Chuyển đổi XMR sang ILS theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 719,81 ILS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:06, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 719,810 ₪ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 416.224.645 ₪. Monero tăng +4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +4.40%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 43.
Vốn hóa thị trường
13,28 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
416,22 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:06 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang ILS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 719.81 ILS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 719,810 ₪ ILS, trong khi 1 ILS bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang ILS mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Israeli New Shekel
Chuyển đổi Israeli New Shekel sang Monero
ILS
XMR
0.01
ILS
0,00001389
XMR
0.1
ILS
0,00013893
XMR
1
ILS
0,00138926
XMR
2
ILS
0,00277851
XMR
3
ILS
0,00416777
XMR
5
ILS
0,00694628
XMR
10
ILS
0,01389255
XMR
20
ILS
0,02778511
XMR
25
ILS
0,03473139
XMR
50
ILS
0,06946277
XMR
100
ILS
0,13892555
XMR
250
ILS
0,34731387
XMR
500
ILS
0,69462775
XMR
1000
ILS
1,389255
XMR
2500
ILS
3,473139
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-ILS được tạo vào lúc 05:06:50 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC