Chuyển đổi XMR sang VND
Chuyển đổi XMR sang VND theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 4.084.182 VND
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:06, 25 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 4.084.182 ₫ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.748.214.128.046 ₫. Monero giảm -3.20% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.14%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 53.
Vốn hóa thị trường
75,4 NT US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,75 NT US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:06 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang VND bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4084182 VND. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 4.084.182 ₫ VND, trong khi 1 VND bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang VND mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Vietnamese đồng
XMR
VND
0.01
XMR
40.841,82
VND
0.1
XMR
408.418,2
VND
1
XMR
4.084.182
VND
2
XMR
8.168.364
VND
3
XMR
12.252.546
VND
5
XMR
20.420.910
VND
10
XMR
40.841.820
VND
20
XMR
81.683.640
VND
25
XMR
102.104.550
VND
50
XMR
204.209.100
VND
100
XMR
408.418.200
VND
250
XMR
1.021.045.500
VND
500
XMR
2.042.091.000
VND
1000
XMR
4.084.182.000
VND
2500
XMR
10.210.455.000
VND
Chuyển đổi Vietnamese đồng sang Monero
VND
XMR
0.01
VND
0,00000000
XMR
0.1
VND
0,00000002
XMR
1
VND
0,00000024
XMR
2
VND
0,00000049
XMR
3
VND
0,00000073
XMR
5
VND
0,00000122
XMR
10
VND
0,00000245
XMR
20
VND
0,00000490
XMR
25
VND
0,00000612
XMR
50
VND
0,00001224
XMR
100
VND
0,00002448
XMR
250
VND
0,00006121
XMR
500
VND
0,00012242
XMR
1000
VND
0,00024485
XMR
2500
VND
0,00061212
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-VND được tạo vào lúc 09:06:57 25/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC