Chuyển đổi XMR sang BDT
Chuyển đổi XMR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 20.824 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:00, 18 tháng 9, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 20.824,0 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 5.863.473.939 BDT. Monero tăng +2.08% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.63%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 31.
Vốn hóa thị trường
384,42 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
5,86 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:00 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 20824 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 20.824,0 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka
XMR
BDT
0.01
XMR
208,240
BDT
0.1
XMR
2.082,40
BDT
1
XMR
20.824,0
BDT
2
XMR
41.648,0
BDT
3
XMR
62.472,0
BDT
5
XMR
104.120
BDT
10
XMR
208.240
BDT
20
XMR
416.480
BDT
25
XMR
520.600
BDT
50
XMR
1.041.200
BDT
100
XMR
2.082.400
BDT
250
XMR
5.206.000
BDT
500
XMR
10.412.000
BDT
1000
XMR
20.824.000
BDT
2500
XMR
52.060.000
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT
XMR
0.01
BDT
0,00000048
XMR
0.1
BDT
0,00000480
XMR
1
BDT
0,00004802
XMR
2
BDT
0,00009604
XMR
3
BDT
0,00014406
XMR
5
BDT
0,00024011
XMR
10
BDT
0,00048022
XMR
20
BDT
0,00096043
XMR
25
BDT
0,00120054
XMR
50
BDT
0,00240108
XMR
100
BDT
0,00480215
XMR
250
BDT
0,01200538
XMR
500
BDT
0,02401076
XMR
1000
BDT
0,04802151
XMR
2500
BDT
0,12005378
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 04:00:23 18/9/2024
Last Updated at 04:00:23 18/9/2024 UTC