Chuyển đổi XMR sang BDT
Chuyển đổi XMR sang BDT theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 19.326,04 BDT
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:06, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 19.326,04 BDT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 10.507.279.292 BDT. Monero tăng +0.99% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.04%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
356,94 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
10,51 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:06 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BDT bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 19326.04 BDT. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 19.326,04 BDT BDT, trong khi 1 BDT bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BDT mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bangladeshi Taka
XMR
BDT
0.01
XMR
193,260
BDT
0.1
XMR
1.932,604
BDT
1
XMR
19.326,04
BDT
2
XMR
38.652,08
BDT
3
XMR
57.978,12
BDT
5
XMR
96.630,2
BDT
10
XMR
193.260,4
BDT
20
XMR
386.520,8
BDT
25
XMR
483.151
BDT
50
XMR
966.302
BDT
100
XMR
1.932.604
BDT
250
XMR
4.831.510
BDT
500
XMR
9.663.020
BDT
1000
XMR
19.326.040
BDT
2500
XMR
48.315.100
BDT
Chuyển đổi Bangladeshi Taka sang Monero
BDT
XMR
0.01
BDT
0,00000052
XMR
0.1
BDT
0,00000517
XMR
1
BDT
0,00005174
XMR
2
BDT
0,00010349
XMR
3
BDT
0,00015523
XMR
5
BDT
0,00025872
XMR
10
BDT
0,00051744
XMR
20
BDT
0,00103487
XMR
25
BDT
0,00129359
XMR
50
BDT
0,00258718
XMR
100
BDT
0,00517437
XMR
250
BDT
0,01293591
XMR
500
BDT
0,02587183
XMR
1000
BDT
0,05174366
XMR
2500
BDT
0,12935914
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-BDT được tạo vào lúc 07:06:43 22/11/2024
Last Updated at 07:06:43 22/11/2024 UTC