Chuyển đổi XMR sang VEF
Chuyển đổi XMR sang VEF theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 16,12 VEF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 7:15, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 16,1200 VEF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 8.763.502 VEF. Monero tăng +0.61% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.04%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
297,71 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
8,76 Tr US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 07:15 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang VEF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 16.12 VEF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 16,1200 VEF VEF, trong khi 1 VEF bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang VEF mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Venezuelan bolívar fuerte
Chuyển đổi Venezuelan bolívar fuerte sang Monero
VEF
XMR
0.01
VEF
0,00062035
XMR
0.1
VEF
0,00620347
XMR
1
VEF
0,06203474
XMR
2
VEF
0,12406948
XMR
3
VEF
0,18610422
XMR
5
VEF
0,31017370
XMR
10
VEF
0,62034739
XMR
20
VEF
1,240695
XMR
25
VEF
1,550868
XMR
50
VEF
3,101737
XMR
100
VEF
6,203474
XMR
250
VEF
15,5087
XMR
500
VEF
31,0174
XMR
1000
VEF
62,0347
XMR
2500
VEF
155,087
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-VEF được tạo vào lúc 07:15:37 22/11/2024
Last Updated at 07:15:37 22/11/2024 UTC