Chuyển đổi XMR sang XAU
Chuyển đổi XMR sang XAU theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 0,075 XAU
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:07, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 0,07509000 XAU với khối lượng giao dịch 24 giờ là 43.420,0 XAU. Monero tăng +4.26% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +4.40%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 43.
Vốn hóa thị trường
1,39 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
43,42 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,63 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:07 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang XAU bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.07509 XAU. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 0,07509000 XAU XAU, trong khi 1 XAU bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang XAU mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Troy Ounce
XMR
XAU
0.01
XMR
0,00075090
XAU
0.1
XMR
0,00750900
XAU
1
XMR
0,07509000
XAU
2
XMR
0,15018000
XAU
3
XMR
0,22527000
XAU
5
XMR
0,37545000
XAU
10
XMR
0,75090000
XAU
20
XMR
1,501800
XAU
25
XMR
1,877250
XAU
50
XMR
3,754500
XAU
100
XMR
7,509000
XAU
250
XMR
18,7725
XAU
500
XMR
37,5450
XAU
1000
XMR
75,0900
XAU
2500
XMR
187,725
XAU
Chuyển đổi Troy Ounce sang Monero
XAU
XMR
0.01
XAU
0,13317353
XMR
0.1
XAU
1,331735
XMR
1
XAU
13,3174
XMR
2
XAU
26,6347
XMR
3
XAU
39,9521
XMR
5
XAU
66,5868
XMR
10
XAU
133,174
XMR
20
XAU
266,347
XMR
25
XAU
332,934
XMR
50
XAU
665,868
XMR
100
XAU
1.331,735
XMR
250
XAU
3.329,338
XMR
500
XAU
6.658,676
XMR
1000
XAU
13.317,353
XMR
2500
XAU
33.293,381
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-XAU được tạo vào lúc 05:07:42 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC