Chuyển đổi XMR sang TRY
Chuyển đổi XMR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 6.656,05 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:52, 22 tháng 12, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XMR đến TRY
Theo dõi
10:52, 22 tháng 12, 2024
0 TRY
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 6.656,05 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.793.712.439 TRY. Monero giảm -0.41% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.99%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 45.
Vốn hóa thị trường
122,55 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,79 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
3,49 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:52 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 6656.05 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 6.656,05 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira
XMR
TRY
0.01
XMR
66,5605
TRY
0.1
XMR
665,605
TRY
1
XMR
6.656,05
TRY
2
XMR
13.312,1
TRY
3
XMR
19.968,15
TRY
5
XMR
33.280,25
TRY
10
XMR
66.560,5
TRY
20
XMR
133.121
TRY
25
XMR
166.401,25
TRY
50
XMR
332.802,5
TRY
100
XMR
665.605
TRY
250
XMR
1.664.012,5
TRY
500
XMR
3.328.025
TRY
1000
XMR
6.656.050
TRY
2500
XMR
16.640.125
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY
XMR
0.01
TRY
0,00000150
XMR
0.1
TRY
0,00001502
XMR
1
TRY
0,00015024
XMR
2
TRY
0,00030048
XMR
3
TRY
0,00045072
XMR
5
TRY
0,00075120
XMR
10
TRY
0,00150239
XMR
20
TRY
0,00300479
XMR
25
TRY
0,00375598
XMR
50
TRY
0,00751196
XMR
100
TRY
0,01502393
XMR
250
TRY
0,03755981
XMR
500
TRY
0,07511963
XMR
1000
TRY
0,15023926
XMR
2500
TRY
0,37559814
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 10:52:21 22/12/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC