Chuyển đổi XMR sang TRY
Chuyển đổi XMR sang TRY theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 5.558,9 TRY
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 6:42, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang tăng trong tuần này
Monero giá hôm nay là 5.558,90 TRY với khối lượng giao dịch 24 giờ là 3.022.292.241 TRY. Monero tăng +0.73% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR giảm -0.04%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 47.
Vốn hóa thị trường
102,67 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
3,02 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,97 T US$
Kể từ hôm nay lúc 06:42 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TRY bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 5558.9 TRY. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 5.558,90 TRY TRY, trong khi 1 TRY bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TRY mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Turkish Lira
XMR
TRY
0.01
XMR
55,5890
TRY
0.1
XMR
555,890
TRY
1
XMR
5.558,90
TRY
2
XMR
11.117,8
TRY
3
XMR
16.676,7
TRY
5
XMR
27.794,5
TRY
10
XMR
55.589,0
TRY
20
XMR
111.178
TRY
25
XMR
138.972,5
TRY
50
XMR
277.945
TRY
100
XMR
555.890
TRY
250
XMR
1.389.725
TRY
500
XMR
2.779.450
TRY
1000
XMR
5.558.900
TRY
2500
XMR
13.897.250
TRY
Chuyển đổi Turkish Lira sang Monero
TRY
XMR
0.01
TRY
0,00000180
XMR
0.1
TRY
0,00001799
XMR
1
TRY
0,00017989
XMR
2
TRY
0,00035978
XMR
3
TRY
0,00053968
XMR
5
TRY
0,00089946
XMR
10
TRY
0,00179892
XMR
20
TRY
0,00359783
XMR
25
TRY
0,00449729
XMR
50
TRY
0,00899459
XMR
100
TRY
0,01798917
XMR
250
TRY
0,04497293
XMR
500
TRY
0,08994585
XMR
1000
TRY
0,17989171
XMR
2500
TRY
0,44972926
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TRY được tạo vào lúc 06:42:52 22/11/2024
Last Updated at 06:42:52 22/11/2024 UTC