Chuyển đổi XMR sang TWD
Chuyển đổi XMR sang TWD theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 4.679,74 TWD
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 5:26, 8 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 4.679,74 NT$ với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.573.152.741 NT$. Monero giảm -2.07% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.61%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 37.
Vốn hóa thị trường
86,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,57 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,69 T US$
Kể từ hôm nay lúc 05:26 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang TWD bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4679.74 TWD. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 4.679,74 NT$ TWD, trong khi 1 TWD bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang TWD mới nhất
Chuyển đổi Monero sang New Taiwan Dollar
XMR
TWD
0.01
XMR
46,7974
TWD
0.1
XMR
467,974
TWD
1
XMR
4.679,74
TWD
2
XMR
9.359,48
TWD
3
XMR
14.039,22
TWD
5
XMR
23.398,7
TWD
10
XMR
46.797,4
TWD
20
XMR
93.594,8
TWD
25
XMR
116.993,5
TWD
50
XMR
233.987
TWD
100
XMR
467.974
TWD
250
XMR
1.169.935
TWD
500
XMR
2.339.870
TWD
1000
XMR
4.679.740
TWD
2500
XMR
11.699.350
TWD
Chuyển đổi New Taiwan Dollar sang Monero
TWD
XMR
0.01
TWD
0,00000214
XMR
0.1
TWD
0,00002137
XMR
1
TWD
0,00021369
XMR
2
TWD
0,00042737
XMR
3
TWD
0,00064106
XMR
5
TWD
0,00106844
XMR
10
TWD
0,00213687
XMR
20
TWD
0,00427374
XMR
25
TWD
0,00534218
XMR
50
TWD
0,01068435
XMR
100
TWD
0,02136871
XMR
250
TWD
0,05342177
XMR
500
TWD
0,10684354
XMR
1000
TWD
0,21368709
XMR
2500
TWD
0,53421771
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
XMR/BITS
Trang XMR-TWD được tạo vào lúc 05:26:37 8/10/2024
Last Updated at 05:26:37 8/10/2024 UTC