Chuyển đổi XMR sang BITS
Chuyển đổi XMR sang BITS theo tỷ giá hối đoái thực
1 XMR bằng 2.293,81 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 11:25, 3 tháng 10, 2024 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XMR ( Monero )
XMR đang giảm trong tuần này
Monero giá hôm nay là 2.293,81 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 1.424.632.216 BIT. Monero giảm -1.87% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XMR tăng +0.64%. Tổng cung của Monero là 18.446.744,07 US$ và tổng cung lưu thông là 18.446.744,07 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XMR là 39.
Vốn hóa thị trường
42,33 T US$
Nguồn cung lưu thông
18,45 Tr US$
Khối lượng (24h)
1,42 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
2,58 T US$
Kể từ hôm nay lúc 11:25 , việc chuyển đổi 1 Monero (XMR) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 2293.81 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XMR = 2.293,81 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XMR.
Công cụ tính giá từ XMR sang BITS mới nhất
Chuyển đổi Monero sang Bits
XMR
BITS
0.01
XMR
22,9381
BITS
0.1
XMR
229,381
BITS
1
XMR
2.293,81
BITS
2
XMR
4.587,62
BITS
3
XMR
6.881,43
BITS
5
XMR
11.469,05
BITS
10
XMR
22.938,1
BITS
20
XMR
45.876,2
BITS
25
XMR
57.345,25
BITS
50
XMR
114.690,5
BITS
100
XMR
229.381
BITS
250
XMR
573.452,5
BITS
500
XMR
1.146.905
BITS
1000
XMR
2.293.810
BITS
2500
XMR
5.734.525
BITS
Chuyển đổi Bits sang Monero
BITS
XMR
0.01
BITS
0,00000436
XMR
0.1
BITS
0,00004360
XMR
1
BITS
0,00043596
XMR
2
BITS
0,00087191
XMR
3
BITS
0,00130787
XMR
5
BITS
0,00217978
XMR
10
BITS
0,00435956
XMR
20
BITS
0,00871912
XMR
25
BITS
0,01089890
XMR
50
BITS
0,02179779
XMR
100
BITS
0,04359559
XMR
250
BITS
0,10898897
XMR
500
BITS
0,21797795
XMR
1000
BITS
0,43595590
XMR
2500
BITS
1,089890
XMR
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XMR/AED
XMR/ARS
XMR/AUD
XMR/BCH
XMR/BDT
XMR/BHD
XMR/BMD
XMR/BNB
XMR/BRL
XMR/BTC
XMR/CAD
XMR/CHF
XMR/CLP
XMR/CNY
XMR/CZK
XMR/DKK
XMR/DOT
XMR/EOS
XMR/ETH
XMR/EUR
XMR/GBP
XMR/HKD
XMR/HUF
XMR/IDR
XMR/ILS
XMR/INR
XMR/JPY
XMR/KRW
XMR/KWD
XMR/LKR
XMR/LTC
XMR/MMK
XMR/MXN
XMR/MYR
XMR/NGN
XMR/NOK
XMR/NZD
XMR/PHP
XMR/PKR
XMR/PLN
XMR/RUB
XMR/SAR
XMR/SEK
XMR/SGD
XMR/THB
XMR/TRY
XMR/TWD
XMR/UAH
XMR/USD
XMR/VEF
XMR/VND
XMR/XAG
XMR/XAU
XMR/XDR
XMR/XLM
XMR/XRP
XMR/YFI
XMR/ZAR
XMR/LINK
XMR/SATS
Trang XMR-BITS được tạo vào lúc 11:25:21 3/10/2024
Last Updated at 11:25:21 3/10/2024 UTC