Chuyển đổi 1 XRP sang BITS
Chuyển đổi 1 XRP sang BITS với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 27,89 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 16:06, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
16:06, 14 tháng 3, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 27,8900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.379.020.662 BIT. XRP tăng +2.10% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.08%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
1,62 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
57,38 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
231,7 T US$
Kể từ hôm nay lúc 16:06 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 27.89 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 27,8900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,27890000
BITS
0.1
XRP
2,789000
BITS
1
XRP
27,8900
BITS
2
XRP
55,7800
BITS
3
XRP
83,6700
BITS
5
XRP
139,450
BITS
10
XRP
278,900
BITS
20
XRP
557,800
BITS
25
XRP
697,250
BITS
50
XRP
1.394,50
BITS
100
XRP
2.789,00
BITS
250
XRP
6.972,50
BITS
500
XRP
13.945,0
BITS
1000
XRP
27.890,0
BITS
2500
XRP
69.725,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00035855
XRP
0.1
BITS
0,00358551
XRP
1
BITS
0,03585515
XRP
2
BITS
0,07171029
XRP
3
BITS
0,10756544
XRP
5
BITS
0,17927573
XRP
10
BITS
0,35855145
XRP
20
BITS
0,71710290
XRP
25
BITS
0,89637863
XRP
50
BITS
1,792757
XRP
100
BITS
3,585515
XRP
250
BITS
8,963786
XRP
500
BITS
17,9276
XRP
1000
BITS
35,8551
XRP
2500
BITS
89,6379
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 16:06:39 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC