Chuyển đổi 1 BITS sang XRP
Chuyển đổi 1 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 14,56 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:44, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
15:44, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 14,5600 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 233.718.460.858 BIT. XRP tăng +25.31% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +1.24%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
827,84 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
233,72 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
142,08 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:44 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 14.56 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 14,5600 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits
XRP
BITS
0.01
XRP
0,14560000
BITS
0.1
XRP
1,456000
BITS
1
XRP
14,5600
BITS
2
XRP
29,1200
BITS
3
XRP
43,6800
BITS
5
XRP
72,8000
BITS
10
XRP
145,600
BITS
20
XRP
291,200
BITS
25
XRP
364,000
BITS
50
XRP
728,000
BITS
100
XRP
1.456,00
BITS
250
XRP
3.640,00
BITS
500
XRP
7.280,00
BITS
1000
XRP
14.560,0
BITS
2500
XRP
36.400,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS
XRP
0.01
BITS
0,00068681
XRP
0.1
BITS
0,00686813
XRP
1
BITS
0,06868132
XRP
2
BITS
0,13736264
XRP
3
BITS
0,20604396
XRP
5
BITS
0,34340659
XRP
10
BITS
0,68681319
XRP
20
BITS
1,373626
XRP
25
BITS
1,717033
XRP
50
BITS
3,434066
XRP
100
BITS
6,868132
XRP
250
BITS
17,1703
XRP
500
BITS
34,3407
XRP
1000
BITS
68,6813
XRP
2500
BITS
171,703
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 15:44:13 22/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC