Chuyển đổi 5 BITS sang XRP
Chuyển đổi 5 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 26,46 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 9:17, 9 tháng 9, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 26,4600 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.727.257.910 BIT. XRP tăng +2.13% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.19%. Tổng cung của XRP là 99.985.808.022 US$ và tổng cung lưu thông là 59.610.205.486 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
1,58 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,61 T US$
Khối lượng (24h)
57,73 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
298,55 T US$
Kể từ hôm nay lúc 09:17 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.46 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 26,4600 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,26460000
BITS
0.1
XRP
2,646000
BITS
1
XRP
26,4600
BITS
2
XRP
52,9200
BITS
3
XRP
79,3800
BITS
5
XRP
132,300
BITS
10
XRP
264,600
BITS
20
XRP
529,200
BITS
25
XRP
661,500
BITS
50
XRP
1.323,00
BITS
100
XRP
2.646,00
BITS
250
XRP
6.615,00
BITS
500
XRP
13.230,0
BITS
1000
XRP
26.460,0
BITS
2500
XRP
66.150,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00037793
XRP
0.1
BITS
0,00377929
XRP
1
BITS
0,03779289
XRP
2
BITS
0,07558579
XRP
3
BITS
0,11337868
XRP
5
BITS
0,18896447
XRP
10
BITS
0,37792895
XRP
20
BITS
0,75585790
XRP
25
BITS
0,94482237
XRP
50
BITS
1,889645
XRP
100
BITS
3,779289
XRP
250
BITS
9,448224
XRP
500
BITS
18,8964
XRP
1000
BITS
37,7929
XRP
2500
BITS
94,4822
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 09:17:26 9/9/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC