Chuyển đổi 5 BITS sang XRP
Chuyển đổi 5 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 28,01 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 23:44, 14 tháng 3, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
23:44, 14 tháng 3, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 28,0100 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 44.638.899.345 BIT. XRP tăng +0.59% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.39%. Tổng cung của XRP là 99.986.343.905 US$ và tổng cung lưu thông là 58.108.919.817 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
1,63 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,11 T US$
Khối lượng (24h)
44,64 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
236,04 T US$
Kể từ hôm nay lúc 23:44 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 28.01 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 28,0100 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,28010000
BITS
0.1
XRP
2,801000
BITS
1
XRP
28,0100
BITS
2
XRP
56,0200
BITS
3
XRP
84,0300
BITS
5
XRP
140,050
BITS
10
XRP
280,100
BITS
20
XRP
560,200
BITS
25
XRP
700,250
BITS
50
XRP
1.400,50
BITS
100
XRP
2.801,00
BITS
250
XRP
7.002,50
BITS
500
XRP
14.005,0
BITS
1000
XRP
28.010,0
BITS
2500
XRP
70.025,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00035702
XRP
0.1
BITS
0,00357015
XRP
1
BITS
0,03570154
XRP
2
BITS
0,07140307
XRP
3
BITS
0,10710461
XRP
5
BITS
0,17850768
XRP
10
BITS
0,35701535
XRP
20
BITS
0,71403070
XRP
25
BITS
0,89253838
XRP
50
BITS
1,785077
XRP
100
BITS
3,570154
XRP
250
BITS
8,925384
XRP
500
BITS
17,8508
XRP
1000
BITS
35,7015
XRP
2500
BITS
89,2538
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 23:44:34 14/3/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC