Chuyển đổi 5 BITS sang XRP
Chuyển đổi 5 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 24,82 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 10:17, 16 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
10:17, 16 tháng 4, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 24,8200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 31.293.727.295 BIT. XRP giảm -1.11% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.14%. Tổng cung của XRP là 99.986.253.154 US$ và tổng cung lưu thông là 58.338.141.684 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
1,45 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,34 T US$
Khối lượng (24h)
31,29 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
207,26 T US$
Kể từ hôm nay lúc 10:17 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 24.82 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 24,8200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,24820000
BITS
0.1
XRP
2,482000
BITS
1
XRP
24,8200
BITS
2
XRP
49,6400
BITS
3
XRP
74,4600
BITS
5
XRP
124,100
BITS
10
XRP
248,200
BITS
20
XRP
496,400
BITS
25
XRP
620,500
BITS
50
XRP
1.241,00
BITS
100
XRP
2.482,00
BITS
250
XRP
6.205,00
BITS
500
XRP
12.410,0
BITS
1000
XRP
24.820,0
BITS
2500
XRP
62.050,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00040290
XRP
0.1
BITS
0,00402901
XRP
1
BITS
0,04029009
XRP
2
BITS
0,08058018
XRP
3
BITS
0,12087027
XRP
5
BITS
0,20145044
XRP
10
BITS
0,40290089
XRP
20
BITS
0,80580177
XRP
25
BITS
1,007252
XRP
50
BITS
2,014504
XRP
100
BITS
4,029009
XRP
250
BITS
10,0725
XRP
500
BITS
20,1450
XRP
1000
BITS
40,2901
XRP
2500
BITS
100,725
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 10:17:11 16/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC