Chuyển đổi 250 BITS sang XRP
Chuyển đổi 250 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 13,99 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 13:24, 22 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
13:24, 22 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 13,9900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 192.029.575.909 BIT. XRP tăng +20.90% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.63%. Tổng cung của XRP là 99.987.013.354 US$ và tổng cung lưu thông là 56.931.242.174 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
796,09 T US$
Nguồn cung lưu thông
56,93 T US$
Khối lượng (24h)
192,03 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
138,29 T US$
Kể từ hôm nay lúc 13:24 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 13.99 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 13,9900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits
XRP
BITS
0.01
XRP
0,13990000
BITS
0.1
XRP
1,399000
BITS
1
XRP
13,9900
BITS
2
XRP
27,9800
BITS
3
XRP
41,9700
BITS
5
XRP
69,9500
BITS
10
XRP
139,900
BITS
20
XRP
279,800
BITS
25
XRP
349,750
BITS
50
XRP
699,500
BITS
100
XRP
1.399,00
BITS
250
XRP
3.497,50
BITS
500
XRP
6.995,00
BITS
1000
XRP
13.990,0
BITS
2500
XRP
34.975,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS
XRP
0.01
BITS
0,00071480
XRP
0.1
BITS
0,00714796
XRP
1
BITS
0,07147963
XRP
2
BITS
0,14295926
XRP
3
BITS
0,21443888
XRP
5
BITS
0,35739814
XRP
10
BITS
0,71479628
XRP
20
BITS
1,429593
XRP
25
BITS
1,786991
XRP
50
BITS
3,573981
XRP
100
BITS
7,147963
XRP
250
BITS
17,8699
XRP
500
BITS
35,7398
XRP
1000
BITS
71,4796
XRP
2500
BITS
178,699
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 13:24:57 22/11/2024
Last Updated at 13:24:57 22/11/2024 UTC