Chuyển đổi 0.1 BITS sang XRP
Chuyển đổi 0.1 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 26,44 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:32, 17 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
15:32, 17 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 26,4400 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 25.486.994.180 BIT. XRP giảm -0.34% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.14%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
1,57 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
25,49 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
312,92 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:32 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.44 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 26,4400 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,26440000
BITS
0.1
XRP
2,644000
BITS
1
XRP
26,4400
BITS
2
XRP
52,8800
BITS
3
XRP
79,3200
BITS
5
XRP
132,200
BITS
10
XRP
264,400
BITS
20
XRP
528,800
BITS
25
XRP
661,000
BITS
50
XRP
1.322,00
BITS
100
XRP
2.644,00
BITS
250
XRP
6.610,00
BITS
500
XRP
13.220,0
BITS
1000
XRP
26.440,0
BITS
2500
XRP
66.100,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00037821
XRP
0.1
BITS
0,00378215
XRP
1
BITS
0,03782148
XRP
2
BITS
0,07564297
XRP
3
BITS
0,11346445
XRP
5
BITS
0,18910741
XRP
10
BITS
0,37821483
XRP
20
BITS
0,75642965
XRP
25
BITS
0,94553707
XRP
50
BITS
1,891074
XRP
100
BITS
3,782148
XRP
250
BITS
9,455371
XRP
500
BITS
18,9107
XRP
1000
BITS
37,8215
XRP
2500
BITS
94,5537
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 15:32:19 17/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC