Chuyển đổi 0.1 BITS sang XRP
Chuyển đổi 0.1 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 23,17 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 21:39, 18 tháng 5, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
21:39, 18 tháng 5, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 23,1700 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 23.167.729.396 BIT. XRP tăng +2.25% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.35%. Tổng cung của XRP là 99.986.131.469 US$ và tổng cung lưu thông là 58.622.147.738 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
1,36 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,62 T US$
Khối lượng (24h)
23,17 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
243,98 T US$
Kể từ hôm nay lúc 21:39 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.17 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 23,1700 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,23170000
BITS
0.1
XRP
2,317000
BITS
1
XRP
23,1700
BITS
2
XRP
46,3400
BITS
3
XRP
69,5100
BITS
5
XRP
115,850
BITS
10
XRP
231,700
BITS
20
XRP
463,400
BITS
25
XRP
579,250
BITS
50
XRP
1.158,50
BITS
100
XRP
2.317,00
BITS
250
XRP
5.792,50
BITS
500
XRP
11.585,0
BITS
1000
XRP
23.170,0
BITS
2500
XRP
57.925,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00043159
XRP
0.1
BITS
0,00431593
XRP
1
BITS
0,04315926
XRP
2
BITS
0,08631852
XRP
3
BITS
0,12947777
XRP
5
BITS
0,21579629
XRP
10
BITS
0,43159258
XRP
20
BITS
0,86318515
XRP
25
BITS
1,078981
XRP
50
BITS
2,157963
XRP
100
BITS
4,315926
XRP
250
BITS
10,7898
XRP
500
BITS
21,5796
XRP
1000
BITS
43,1593
XRP
2500
BITS
107,898
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 21:39:33 18/5/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC