Chuyển đổi 1000 BITS sang XRP
Chuyển đổi 1000 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP bằng 15,32 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:56, 26 tháng 11, 2024 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
4:56, 26 tháng 11, 2024
0 BITS
Biểu đồ nâng caoDữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang tăng trong tuần này
XRP giá hôm nay là 15,3200 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 133.955.184.822 BIT. XRP tăng +7.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.35%. Tổng cung của XRP là 99.986.987.365 US$ và tổng cung lưu thông là 56.998.852.241 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 6.
Vốn hóa thị trường
871,7 T US$
Nguồn cung lưu thông
57 T US$
Khối lượng (24h)
133,96 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
144,84 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:56 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 15.32 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 15,3200 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits
XRP
BITS
0.01
XRP
0,15320000
BITS
0.1
XRP
1,532000
BITS
1
XRP
15,3200
BITS
2
XRP
30,6400
BITS
3
XRP
45,9600
BITS
5
XRP
76,6000
BITS
10
XRP
153,200
BITS
20
XRP
306,400
BITS
25
XRP
383,000
BITS
50
XRP
766,000
BITS
100
XRP
1.532,00
BITS
250
XRP
3.830,00
BITS
500
XRP
7.660,00
BITS
1000
XRP
15.320,0
BITS
2500
XRP
38.300,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS
XRP
0.01
BITS
0,00065274
XRP
0.1
BITS
0,00652742
XRP
1
BITS
0,06527415
XRP
2
BITS
0,13054830
XRP
3
BITS
0,19582245
XRP
5
BITS
0,32637076
XRP
10
BITS
0,65274151
XRP
20
BITS
1,305483
XRP
25
BITS
1,631854
XRP
50
BITS
3,263708
XRP
100
BITS
6,527415
XRP
250
BITS
16,3185
XRP
500
BITS
32,6371
XRP
1000
BITS
65,2742
XRP
2500
BITS
163,185
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 04:56:15 26/11/2024
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC