Chuyển đổi 2 BITS sang XRP
Chuyển đổi 2 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 25,44 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 8:45, 5 tháng 4, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 25,4400 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 55.327.113.317 BIT. XRP tăng +2.40% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP tăng +0.35%. Tổng cung của XRP là 99.986.277.500 US$ và tổng cung lưu thông là 58.274.974.538 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 4.
Vốn hóa thị trường
1,48 NT US$
Nguồn cung lưu thông
58,27 T US$
Khối lượng (24h)
55,33 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
213,23 T US$
Kể từ hôm nay lúc 08:45 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 25.44 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 25,4400 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,25440000
BITS
0.1
XRP
2,544000
BITS
1
XRP
25,4400
BITS
2
XRP
50,8800
BITS
3
XRP
76,3200
BITS
5
XRP
127,200
BITS
10
XRP
254,400
BITS
20
XRP
508,800
BITS
25
XRP
636,000
BITS
50
XRP
1.272,00
BITS
100
XRP
2.544,00
BITS
250
XRP
6.360,00
BITS
500
XRP
12.720,0
BITS
1000
XRP
25.440,0
BITS
2500
XRP
63.600,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00039308
XRP
0.1
BITS
0,00393082
XRP
1
BITS
0,03930818
XRP
2
BITS
0,07861635
XRP
3
BITS
0,11792453
XRP
5
BITS
0,19654088
XRP
10
BITS
0,39308176
XRP
20
BITS
0,78616352
XRP
25
BITS
0,98270440
XRP
50
BITS
1,965409
XRP
100
BITS
3,930818
XRP
250
BITS
9,827044
XRP
500
BITS
19,6541
XRP
1000
BITS
39,3082
XRP
2500
BITS
98,2704
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 08:45:46 5/4/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC