Chuyển đổi 2 BITS sang XRP
Chuyển đổi 2 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 23,49 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 0:51, 8 tháng 10, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
0:51, 8 tháng 10, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 23,4900 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 57.035.307.445 BIT. XRP giảm -1.94% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.16%. Tổng cung của XRP là 99.985.791.876 US$ và tổng cung lưu thông là 59.871.700.035 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 5.
Vốn hóa thị trường
1,41 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,87 T US$
Khối lượng (24h)
57,04 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
286,21 T US$
Kể từ hôm nay lúc 00:51 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 23.49 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 23,4900 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,23490000
BITS
0.1
XRP
2,349000
BITS
1
XRP
23,4900
BITS
2
XRP
46,9800
BITS
3
XRP
70,4700
BITS
5
XRP
117,450
BITS
10
XRP
234,900
BITS
20
XRP
469,800
BITS
25
XRP
587,250
BITS
50
XRP
1.174,50
BITS
100
XRP
2.349,00
BITS
250
XRP
5.872,50
BITS
500
XRP
11.745,0
BITS
1000
XRP
23.490,0
BITS
2500
XRP
58.725,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00042571
XRP
0.1
BITS
0,00425713
XRP
1
BITS
0,04257131
XRP
2
BITS
0,08514261
XRP
3
BITS
0,12771392
XRP
5
BITS
0,21285653
XRP
10
BITS
0,42571307
XRP
20
BITS
0,85142614
XRP
25
BITS
1,064283
XRP
50
BITS
2,128565
XRP
100
BITS
4,257131
XRP
250
BITS
10,6428
XRP
500
BITS
21,2857
XRP
1000
BITS
42,5713
XRP
2500
BITS
106,428
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 00:51:15 8/10/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC