Chuyển đổi 0.01 BITS sang XRP
Chuyển đổi 0.01 BITS sang XRP với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 XRP tương đương 26,35 BITS
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 4:26, 18 tháng 8, 2025 bởi Coingecko Biểu đồ giá từ XRP đến BITS
Theo dõi
4:26, 18 tháng 8, 2025
0 BITS
Biểu đồ nâng cao Dữ liệu trực tiếp về giá của XRP ( XRP )
XRP đang giảm trong tuần này
XRP giá hôm nay là 26,3500 BIT với khối lượng giao dịch 24 giờ là 29.645.482.815 BIT. XRP giảm -0.35% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của XRP giảm -0.04%. Tổng cung của XRP là 99.985.837.887 US$ và tổng cung lưu thông là 59.418.500.720 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của XRP là 3.
Vốn hóa thị trường
1,56 NT US$
Nguồn cung lưu thông
59,42 T US$
Khối lượng (24h)
29,65 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
309,65 T US$
Kể từ hôm nay lúc 04:26 , việc chuyển đổi 1 XRP (XRP) sang BITS bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 26.35 BITS. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 XRP = 26,3500 BIT BITS, trong khi 1 BITS bằng XRP.
Công cụ tính giá từ XRP sang BITS mới nhất
Chuyển đổi XRP sang Bits

XRP
BITS
0.01
XRP
0,26350000
BITS
0.1
XRP
2,635000
BITS
1
XRP
26,3500
BITS
2
XRP
52,7000
BITS
3
XRP
79,0500
BITS
5
XRP
131,750
BITS
10
XRP
263,500
BITS
20
XRP
527,000
BITS
25
XRP
658,750
BITS
50
XRP
1.317,50
BITS
100
XRP
2.635,00
BITS
250
XRP
6.587,50
BITS
500
XRP
13.175,0
BITS
1000
XRP
26.350,0
BITS
2500
XRP
65.875,0
BITS
Chuyển đổi Bits sang XRP
BITS

XRP
0.01
BITS
0,00037951
XRP
0.1
BITS
0,00379507
XRP
1
BITS
0,03795066
XRP
2
BITS
0,07590133
XRP
3
BITS
0,11385199
XRP
5
BITS
0,18975332
XRP
10
BITS
0,37950664
XRP
20
BITS
0,75901328
XRP
25
BITS
0,94876660
XRP
50
BITS
1,897533
XRP
100
BITS
3,795066
XRP
250
BITS
9,487666
XRP
500
BITS
18,9753
XRP
1000
BITS
37,9507
XRP
2500
BITS
94,8767
XRP
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
XRP/AED
XRP/ARS
XRP/AUD
XRP/BCH
XRP/BDT
XRP/BHD
XRP/BMD
XRP/BNB
XRP/BRL
XRP/BTC
XRP/CAD
XRP/CHF
XRP/CLP
XRP/CNY
XRP/CZK
XRP/DKK
XRP/DOT
XRP/EOS
XRP/ETH
XRP/EUR
XRP/GBP
XRP/HKD
XRP/HUF
XRP/IDR
XRP/ILS
XRP/INR
XRP/JPY
XRP/KRW
XRP/KWD
XRP/LKR
XRP/LTC
XRP/MMK
XRP/MXN
XRP/MYR
XRP/NGN
XRP/NOK
XRP/NZD
XRP/PHP
XRP/PKR
XRP/PLN
XRP/RUB
XRP/SAR
XRP/SEK
XRP/SGD
XRP/THB
XRP/TRY
XRP/TWD
XRP/UAH
XRP/USD
XRP/VEF
XRP/VND
XRP/XAG
XRP/XAU
XRP/XDR
XRP/XLM
XRP/XRP
XRP/YFI
XRP/ZAR
XRP/LINK
XRP/SATS
Trang XRP-BITS được tạo vào lúc 04:26:18 18/8/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC