Chuyển đổi 20 HUF sang ZEC
Chuyển đổi 20 HUF sang ZEC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 133.190 HUF
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:46, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 133.190 HUF với khối lượng giao dịch 24 giờ là 289.121.681.662 HUF. Zcash giảm -2.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +1.22%. Tổng cung của Zcash là 16.367.478,29 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
2,18 NT US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
289,12 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:46 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang HUF bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 133190 HUF. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 133.190 HUF HUF, trong khi 1 HUF bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang HUF mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Hungarian Forint
ZEC
HUF
0.01
ZEC
1.331,90
HUF
0.1
ZEC
13.319,0
HUF
1
ZEC
133.190
HUF
2
ZEC
266.380
HUF
3
ZEC
399.570
HUF
5
ZEC
665.950
HUF
10
ZEC
1.331.900
HUF
20
ZEC
2.663.800
HUF
25
ZEC
3.329.750
HUF
50
ZEC
6.659.500
HUF
100
ZEC
13.319.000
HUF
250
ZEC
33.297.500
HUF
500
ZEC
66.595.000
HUF
1000
ZEC
133.190.000
HUF
2500
ZEC
332.975.000
HUF
Chuyển đổi Hungarian Forint sang Zcash
HUF
ZEC
0.01
HUF
0,00000008
ZEC
0.1
HUF
0,00000075
ZEC
1
HUF
0,00000751
ZEC
2
HUF
0,00001502
ZEC
3
HUF
0,00002252
ZEC
5
HUF
0,00003754
ZEC
10
HUF
0,00007508
ZEC
20
HUF
0,00015016
ZEC
25
HUF
0,00018770
ZEC
50
HUF
0,00037540
ZEC
100
HUF
0,00075081
ZEC
250
HUF
0,00187702
ZEC
500
HUF
0,00375404
ZEC
1000
HUF
0,00750807
ZEC
2500
HUF
0,01877018
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-HUF được tạo vào lúc 15:46:57 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC