Chuyển đổi 1 ZEC sang NOK
Chuyển đổi 1 ZEC sang NOK với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 4.174,23 NOK
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:51, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 4.174,23 NOK với khối lượng giao dịch 24 giờ là 9.853.395.067 NOK. Zcash tăng +4.15% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -1.25%. Tổng cung của Zcash là 16.368.161,1 US$ và tổng cung lưu thông là 16.368.161,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
68,23 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
9,85 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:51 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang NOK bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 4174.23 NOK. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 4.174,23 NOK NOK, trong khi 1 NOK bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang NOK mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Norwegian Krone
ZEC
NOK
0.01
ZEC
41,7423
NOK
0.1
ZEC
417,423
NOK
1
ZEC
4.174,23
NOK
2
ZEC
8.348,46
NOK
3
ZEC
12.522,69
NOK
5
ZEC
20.871,15
NOK
10
ZEC
41.742,3
NOK
20
ZEC
83.484,6
NOK
25
ZEC
104.355,75
NOK
50
ZEC
208.711,5
NOK
100
ZEC
417.423
NOK
250
ZEC
1.043.557,5
NOK
500
ZEC
2.087.115
NOK
1000
ZEC
4.174.230
NOK
2500
ZEC
10.435.575
NOK
Chuyển đổi Norwegian Krone sang Zcash
NOK
ZEC
0.01
NOK
0,00000240
ZEC
0.1
NOK
0,00002396
ZEC
1
NOK
0,00023957
ZEC
2
NOK
0,00047913
ZEC
3
NOK
0,00071870
ZEC
5
NOK
0,00119783
ZEC
10
NOK
0,00239565
ZEC
20
NOK
0,00479130
ZEC
25
NOK
0,00598913
ZEC
50
NOK
0,01197826
ZEC
100
NOK
0,02395651
ZEC
250
NOK
0,05989129
ZEC
500
NOK
0,11978257
ZEC
1000
NOK
0,23956514
ZEC
2500
NOK
0,59891285
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-NOK được tạo vào lúc 22:51:24 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC