Chuyển đổi 1 RUB sang ZEC
Chuyển đổi 1 RUB sang ZEC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 33.387 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 22:57, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 33.387,0 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 78.811.926.538 RUB. Zcash tăng +4.29% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC giảm -1.29%. Tổng cung của Zcash là 16.368.161,1 US$ và tổng cung lưu thông là 16.368.161,1 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
545,64 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,37 Tr US$
Khối lượng (24h)
78,81 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,74 T US$
Kể từ hôm nay lúc 22:57 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 33387 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 33.387,0 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Russian Ruble
ZEC
RUB
0.01
ZEC
333,870
RUB
0.1
ZEC
3.338,70
RUB
1
ZEC
33.387,0
RUB
2
ZEC
66.774,0
RUB
3
ZEC
100.161
RUB
5
ZEC
166.935
RUB
10
ZEC
333.870
RUB
20
ZEC
667.740
RUB
25
ZEC
834.675
RUB
50
ZEC
1.669.350
RUB
100
ZEC
3.338.700
RUB
250
ZEC
8.346.750
RUB
500
ZEC
16.693.500
RUB
1000
ZEC
33.387.000
RUB
2500
ZEC
83.467.500
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Zcash
RUB
ZEC
0.01
RUB
0,00000030
ZEC
0.1
RUB
0,00000300
ZEC
1
RUB
0,00002995
ZEC
2
RUB
0,00005990
ZEC
3
RUB
0,00008986
ZEC
5
RUB
0,00014976
ZEC
10
RUB
0,00029952
ZEC
20
RUB
0,00059904
ZEC
25
RUB
0,00074879
ZEC
50
RUB
0,00149759
ZEC
100
RUB
0,00299518
ZEC
250
RUB
0,00748794
ZEC
500
RUB
0,01497589
ZEC
1000
RUB
0,02995178
ZEC
2500
RUB
0,07487944
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-RUB được tạo vào lúc 22:57:00 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC