Chuyển đổi 1000 RUB sang ZEC
Chuyển đổi 1000 RUB sang ZEC với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 32.057 RUB
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:43, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 32.057,0 RUB với khối lượng giao dịch 24 giờ là 69.587.265.904 RUB. Zcash giảm -2.22% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +1.32%. Tổng cung của Zcash là 16.367.478,29 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
525,68 T US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
69,59 T US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:43 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang RUB bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 32057 RUB. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 32.057,0 RUB RUB, trong khi 1 RUB bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang RUB mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Russian Ruble
ZEC
RUB
0.01
ZEC
320,570
RUB
0.1
ZEC
3.205,70
RUB
1
ZEC
32.057,0
RUB
2
ZEC
64.114,0
RUB
3
ZEC
96.171,0
RUB
5
ZEC
160.285
RUB
10
ZEC
320.570
RUB
20
ZEC
641.140
RUB
25
ZEC
801.425
RUB
50
ZEC
1.602.850
RUB
100
ZEC
3.205.700
RUB
250
ZEC
8.014.250
RUB
500
ZEC
16.028.500
RUB
1000
ZEC
32.057.000
RUB
2500
ZEC
80.142.500
RUB
Chuyển đổi Russian Ruble sang Zcash
RUB
ZEC
0.01
RUB
0,00000031
ZEC
0.1
RUB
0,00000312
ZEC
1
RUB
0,00003119
ZEC
2
RUB
0,00006239
ZEC
3
RUB
0,00009358
ZEC
5
RUB
0,00015597
ZEC
10
RUB
0,00031194
ZEC
20
RUB
0,00062389
ZEC
25
RUB
0,00077986
ZEC
50
RUB
0,00155972
ZEC
100
RUB
0,00311944
ZEC
250
RUB
0,00779861
ZEC
500
RUB
0,01559722
ZEC
1000
RUB
0,03119443
ZEC
2500
RUB
0,07798609
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/YFI
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-RUB được tạo vào lúc 15:43:39 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC