Chuyển đổi 1 ZEC sang YFI
Chuyển đổi 1 ZEC sang YFI với tỷ lệ thực trên sàn giao dịch
1 ZEC tương đương 0,085 YFI
Dữ liệu trao đổi thị trường được cập nhật vào 15:41, 3 tháng 11, 2025 bởi Coingecko Dữ liệu trực tiếp về giá của ZEC ( Zcash )
ZEC đang tăng trong tuần này
Zcash giá hôm nay là 0,08548827 YFI với khối lượng giao dịch 24 giờ là 185.574 YFI. Zcash giảm -1.30% trong vòng 24 giờ qua. Trong vài giờ qua giá của ZEC tăng +0.99%. Tổng cung của Zcash là 16.367.478,29 US$ và tổng cung lưu thông là 16.364.098,6 US$. Xếp hạng hiện tại trên Coingecko của ZEC là 32.
Vốn hóa thị trường
1,4 Tr US$
Nguồn cung lưu thông
16,36 Tr US$
Khối lượng (24h)
185,57 N US$
Vốn hóa thị trường đã pha loãng hoàn toàn
6,5 T US$
Kể từ hôm nay lúc 15:41 , việc chuyển đổi 1 Zcash (ZEC) sang YFI bằng TabTrader, dựa trên tỷ lệ chuyển đổi CoinGecko, sẽ mang lại cho bạn giá trị tương đương là 0.08548827 YFI. Tỷ giá hối đoái hiện tại là 1 ZEC = 0,08548827 YFI YFI, trong khi 1 YFI bằng ZEC.
Công cụ tính giá từ ZEC sang YFI mới nhất
Chuyển đổi Zcash sang Yearn.finance
ZEC
YFI
0.01
ZEC
0,00085488
YFI
0.1
ZEC
0,00854883
YFI
1
ZEC
0,08548827
YFI
2
ZEC
0,17097654
YFI
3
ZEC
0,25646481
YFI
5
ZEC
0,42744135
YFI
10
ZEC
0,85488270
YFI
20
ZEC
1,709765
YFI
25
ZEC
2,137207
YFI
50
ZEC
4,274414
YFI
100
ZEC
8,548827
YFI
250
ZEC
21,3721
YFI
500
ZEC
42,7441
YFI
1000
ZEC
85,4883
YFI
2500
ZEC
213,721
YFI
Chuyển đổi Yearn.finance sang Zcash
YFI
ZEC
0.01
YFI
0,11697511
ZEC
0.1
YFI
1,169751
ZEC
1
YFI
11,6975
ZEC
2
YFI
23,3950
ZEC
3
YFI
35,0925
ZEC
5
YFI
58,4876
ZEC
10
YFI
116,975
ZEC
20
YFI
233,950
ZEC
25
YFI
292,438
ZEC
50
YFI
584,876
ZEC
100
YFI
1.169,751
ZEC
250
YFI
2.924,378
ZEC
500
YFI
5.848,756
ZEC
1000
YFI
11.697,511
ZEC
2500
YFI
29.243,778
ZEC
Nhiều chuyển đổi tiền điện tử hơn
ZEC/AED
ZEC/ARS
ZEC/AUD
ZEC/BCH
ZEC/BDT
ZEC/BHD
ZEC/BMD
ZEC/BNB
ZEC/BRL
ZEC/BTC
ZEC/CAD
ZEC/CHF
ZEC/CLP
ZEC/CNY
ZEC/CZK
ZEC/DKK
ZEC/DOT
ZEC/EOS
ZEC/ETH
ZEC/EUR
ZEC/GBP
ZEC/HKD
ZEC/HUF
ZEC/IDR
ZEC/ILS
ZEC/INR
ZEC/JPY
ZEC/KRW
ZEC/KWD
ZEC/LKR
ZEC/LTC
ZEC/MMK
ZEC/MXN
ZEC/MYR
ZEC/NGN
ZEC/NOK
ZEC/NZD
ZEC/PHP
ZEC/PKR
ZEC/PLN
ZEC/RUB
ZEC/SAR
ZEC/SEK
ZEC/SGD
ZEC/THB
ZEC/TRY
ZEC/TWD
ZEC/UAH
ZEC/USD
ZEC/VEF
ZEC/VND
ZEC/XAG
ZEC/XAU
ZEC/XDR
ZEC/XLM
ZEC/XRP
ZEC/ZAR
ZEC/LINK
ZEC/SATS
ZEC/BITS
Trang ZEC-YFI được tạo vào lúc 15:41:18 3/11/2025
Cập nhật lần cuối vào [date] UTC